Bản dịch của từ Water hyacinth trong tiếng Việt
Water hyacinth

Water hyacinth (Noun)
Một loài thực vật thủy sinh nổi tự do (eichhornia crassipes) có nguồn gốc từ lưu vực sông amazon, được biết đến với những bông hoa màu tím tuyệt đẹp.
A freefloating aquatic plant eichhornia crassipes native to the amazon basin known for its beautiful purple flowers.
Water hyacinth blooms attract many people to local parks every spring.
Hoa súng nước thu hút nhiều người đến công viên địa phương mỗi mùa xuân.
Water hyacinth does not grow well in polluted urban areas like New York.
Súng nước không phát triển tốt ở những khu vực đô thị ô nhiễm như New York.
Do water hyacinth flowers improve the beauty of community gardens?
Hoa súng nước có làm đẹp thêm cho các khu vườn cộng đồng không?
Water hyacinth is a beautiful aquatic plant commonly found in rivers.
Cây súng nước là một loại cây thủy sinh đẹp thường được tìm thấy trong sông.
Farmers in the region struggle to control the spread of water hyacinth.
Những người nông dân trong khu vực đang cố gắng kiểm soát sự lan rộng của cây súng nước.
Là loài xâm lấn ở nhiều vùng nước khác nhau, thường gây thiệt hại sinh thái.
An invasive species in various water bodies often causing ecological damage.
Water hyacinth covers many lakes, harming local fish populations in Vietnam.
Giá thể nước lấp đầy nhiều hồ, gây hại cho cá địa phương ở Việt Nam.
Water hyacinth does not improve the water quality in urban areas.
Giá thể nước không cải thiện chất lượng nước ở khu vực đô thị.
How does water hyacinth affect social activities in river communities?
Giá thể nước ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động xã hội ở cộng đồng ven sông?
Water hyacinth spreads rapidly in rivers and lakes.
Cây súng nước lan rộng nhanh chóng trong sông hồ.
The negative impact of water hyacinth on ecosystems is significant.
Tác động tiêu cực của cây súng nước đối với hệ sinh thái rất đáng kể.
Được sử dụng ở một số vùng với mục đích trang trí trong ao, vườn.
Used in some regions for decorative purposes in ponds and gardens.
Water hyacinth beautifies many gardens in California during springtime.
Cây bèo tây làm đẹp nhiều khu vườn ở California vào mùa xuân.
Water hyacinth does not grow well in dry climates like Arizona.
Cây bèo tây không phát triển tốt ở những khí hậu khô như Arizona.
Does water hyacinth improve the aesthetics of urban ponds in Chicago?
Cây bèo tây có cải thiện vẻ đẹp của các ao đô thị ở Chicago không?
Water hyacinth is a popular plant in Vietnamese gardens.
Cây bông sung là loại cây phổ biến trong vườn Việt Nam.
Some people dislike water hyacinth due to its rapid growth.
Một số người không thích cây bông sung vì tốc độ phát triển nhanh.
Dạng danh từ của Water hyacinth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Water hyacinth | Water hyacinths |
Cây trà vá (water hyacinth) là một loại thực vật thủy sinh thuộc họ Pontederiaceae, có tên khoa học là Eichhornia crassipes. Đặc trưng với hoa màu tím hoặc xanh nhạt, loài này phát triển nhanh chóng và có khả năng làm tắc nghẽn nguồn nước, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái. Cây trà vá được biết đến nhiều ở các vùng châu Á và châu Mỹ, thường được sử dụng trong cảnh quan, nhưng cũng gây ra những vấn đề về môi trường khi phát triển thái quá.
Tên gọi "water hyacinth" (Eichhornia crassipes) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "Eichhornia" được đặt theo tên nhà sinh vật học người Đức, Georg Friedrich von Eichhorn. Từ "hyacinth" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, liên quan đến loài hoa hyacinthus. Loài cây này lần đầu tiên được mô tả vào giữa thế kỷ 19 và đã trở thành một biểu tượng cho sự phát triển nhanh chóng, khó kiểm soát trong môi trường nước ngọt, phản ánh tác động tiêu cực của nó đối với hệ sinh thái hiện tại.
Cỏ lăn nước, hay còn gọi là "water hyacinth", là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe liên quan đến chủ đề môi trường hoặc sinh thái học. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu về bảo tồn sinh thái và vấn đề ô nhiễm nước, thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học, tài liệu môi trường, hoặc thảo luận về các loài thực vật xâm lấn.