Bản dịch của từ Water-repellent trong tiếng Việt
Water-repellent

Water-repellent (Adjective)
Không cho nước đi qua; không thấm nước.
Not allowing water to pass through waterproof.
The new community center has water-repellent walls for better durability.
Trung tâm cộng đồng mới có tường chống thấm nước để bền hơn.
The old park benches are not water-repellent and get damaged easily.
Các ghế công viên cũ không chống thấm nước và dễ bị hư hỏng.
Are the water-repellent materials used in the new playground safe?
Các vật liệu chống thấm nước được sử dụng trong sân chơi mới có an toàn không?
Tính từ "water-repellent" chỉ khả năng chống lại sự thấm nước, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc lớp phủ có thể ngăn nước thẩm thấu vào bên trong. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có thêm một số từ vựng khác như "waterproof" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ vật liệu hoàn toàn không thấm nước. "Water-repellent" thường chỉ khả năng chống nước một phần, khiến cho việc sử dụng chính xác trong ngữ cảnh rất quan trọng trong văn viết và giao tiếp.
Từ "water-repellent" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai thành phần: "aqua" nghĩa là nước và "repellere" nghĩa là đẩy lùi. Sự kết hợp này chỉ ra khả năng chống lại nước, phản ánh tính chất vật lý của các bề mặt không cho nước thấm qua. Khái niệm này được phát triển trong ngành khoa học vật liệu, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm như vải và công cụ, nhằm tạo ra những sản phẩm bền bỉ trước yếu tố môi trường.
Từ "water-repellent" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến mô tả sản phẩm, công nghệ và môi trường. Tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi mà khả năng chống nước của vật liệu được nhấn mạnh. Trong các tình huống thường nhật, thuật ngữ này hay được dùng để mô tả trang phục, vật dụng ngoài trời, và các sản phẩm bảo vệ, thể hiện tính năng giữ khô ráo và bảo vệ khỏi ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp