Bản dịch của từ Water-repellent trong tiếng Việt

Water-repellent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water-repellent (Adjective)

wˈɔtɚɹɪpˈɛlnt
wˈɑtəɹ ɹɪpˈɛlnt
01

Không cho nước đi qua; không thấm nước.

Not allowing water to pass through waterproof.

Ví dụ

The new community center has water-repellent walls for better durability.

Trung tâm cộng đồng mới có tường chống thấm nước để bền hơn.

The old park benches are not water-repellent and get damaged easily.

Các ghế công viên cũ không chống thấm nước và dễ bị hư hỏng.

Are the water-repellent materials used in the new playground safe?

Các vật liệu chống thấm nước được sử dụng trong sân chơi mới có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water-repellent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water-repellent

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.