Bản dịch của từ Water softener trong tiếng Việt

Water softener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water softener (Noun)

wˈɑtəɹ sˈɑfənəɹ
wˈɑtəɹ sˈɑfənəɹ
01

Một thiết bị hoặc chất loại bỏ các khoáng chất gây ra độ cứng của nước.

A device or substance that removes minerals that cause water hardness.

Ví dụ

A water softener helps families save money on plumbing repairs.

Một thiết bị làm mềm nước giúp các gia đình tiết kiệm tiền sửa ống nước.

Many people do not use a water softener in their homes.

Nhiều người không sử dụng thiết bị làm mềm nước trong nhà của họ.

Is a water softener necessary for every household in California?

Có cần thiết bị làm mềm nước cho mọi hộ gia đình ở California không?

02

Một vật dụng được sử dụng để làm cho nước phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng gia đình như giặt giũ và làm sạch.

An item used to make water suitable for use in household applications such as washing and cleaning.

Ví dụ

Many families use a water softener to improve laundry results.

Nhiều gia đình sử dụng máy làm mềm nước để cải thiện kết quả giặt.

Not everyone can afford a water softener for their homes.

Không phải ai cũng có đủ tiền mua máy làm mềm nước cho nhà mình.

Is a water softener necessary for urban households in America?

Máy làm mềm nước có cần thiết cho các hộ gia đình đô thị ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water softener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, raw undergoes filtration, followed by the addition of a and various chemicals [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Water softener

Không có idiom phù hợp