Bản dịch của từ Water softener trong tiếng Việt
Water softener

Water softener (Noun)
A water softener helps families save money on plumbing repairs.
Một thiết bị làm mềm nước giúp các gia đình tiết kiệm tiền sửa ống nước.
Many people do not use a water softener in their homes.
Nhiều người không sử dụng thiết bị làm mềm nước trong nhà của họ.
Is a water softener necessary for every household in California?
Có cần thiết bị làm mềm nước cho mọi hộ gia đình ở California không?
Many families use a water softener to improve laundry results.
Nhiều gia đình sử dụng máy làm mềm nước để cải thiện kết quả giặt.
Not everyone can afford a water softener for their homes.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua máy làm mềm nước cho nhà mình.
Is a water softener necessary for urban households in America?
Máy làm mềm nước có cần thiết cho các hộ gia đình đô thị ở Mỹ không?
Máy làm mềm nước là thiết bị sử dụng để loại bỏ khoáng chất cứng trong nước, chủ yếu là canxi và magiê, nhằm cải thiện chất lượng nước sinh hoạt. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý trao đổi ion, trong đó các ion canxi và magiê bị thay thế bằng các ion natri. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách nói hay viết, nhưng thiết bị này được sử dụng phổ biến hơn ở các khu vực có nước cứng.
Từ "water softener" bắt nguồn từ các thuật ngữ trong tiếng Anh, trong đó "water" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wæter", và "softener" là một dạng của động từ "soften", bắt nguồn từ tiếng Latin "sofficare". Quá trình sử dụng máy làm mềm nước bắt đầu từ thế kỷ 19, với mục đích loại bỏ các khoáng chất cứng, như canxi và magiê trong nước. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu cải thiện chất lượng nước sinh hoạt và bảo vệ các thiết bị gia đình trong bối cảnh công nghiệp hóa.
Thuật ngữ "water softener" (máy làm mềm nước) thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần như Nghe, Đọc, và Viết, nhưng có thể được nhắc đến trong những ngữ cảnh liên quan đến môi trường và công nghệ trong tiếng Anh. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xử lý nước, các cuộc thảo luận về chất lượng nước sinh hoạt, và trong việc tìm hiểu các giải pháp cải thiện tình trạng nước cứng. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các cuộc tranh luận về sức khỏe và tiện nghi gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
