Bản dịch của từ Water tank trong tiếng Việt
Water tank

Water tank (Noun)
The community built a new water tank for the local school.
Cộng đồng đã xây dựng một bể nước mới cho trường địa phương.
Many families do not have a water tank in their homes.
Nhiều gia đình không có bể nước trong nhà của họ.
Is the water tank at the park large enough for everyone?
Bể nước ở công viên có đủ lớn cho mọi người không?
Một thùng chứa lớn để chứa nước, thường được sử dụng trong gia đình hoặc cho mục đích nông nghiệp.
A large container for storing water often used in homes or for agricultural purposes.
The community built a new water tank for local farmers' irrigation needs.
Cộng đồng đã xây dựng một bể chứa nước mới cho nông dân địa phương.
The city does not have enough water tanks for its residents.
Thành phố không có đủ bể chứa nước cho cư dân.
Why is the water tank in the park so large?
Tại sao bể chứa nước trong công viên lại lớn như vậy?
Bồn chứa nước (water tank) là một cấu trúc hoặc thiết bị được sử dụng để lưu trữ nước cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn trong nghĩa. Tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ "cistern" thường được dùng để chỉ bồn nước trong nhà vệ sinh, trong khi ở Mỹ, từ "tank" có thể được dùng để chỉ bồn chứa lớn trong các hệ thống cứu hỏa hoặc nước uống.
Thuật ngữ "water tank" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tanca", nghĩa là "bể chứa" hoặc "vùng nước". Cấu trúc này phản ánh lịch sử sử dụng bể chứa để lưu trữ nước nhằm phục vụ nhu cầu sinh hoạt và nông nghiệp. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được mở rộng để chỉ các thiết bị chứa nước, nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý tài nguyên nước trong bối cảnh đô thị hóa và phát triển công nghiệp hiện đại.
Từ "water tank" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và ngữ cảnh xây dựng, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi thí sinh có thể gặp gỡ từ này trong bốn thành phần chính: nghe, nói, đọc, và viết. Trong phần nghe và đọc, thuật ngữ này thường đề cập đến hệ thống cung cấp nước hoặc quản lý nước. Trong phần nói và viết, thí sinh có thể sử dụng cụm từ này để thảo luận về các giải pháp bền vững trong lĩnh vực cấp nước và bảo quản nước.