Bản dịch của từ Water tank trong tiếng Việt

Water tank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water tank (Noun)

wˈɔtɚ tˈæŋk
wˈɔtɚ tˈæŋk
01

Một thùng dùng để chứa nước, thường dùng cho mục đích lưu trữ hoặc sử dụng.

A container used to hold water typically for storage or usage purposes.

Ví dụ

The community built a new water tank for the local school.

Cộng đồng đã xây dựng một bể nước mới cho trường địa phương.

Many families do not have a water tank in their homes.

Nhiều gia đình không có bể nước trong nhà của họ.

Is the water tank at the park large enough for everyone?

Bể nước ở công viên có đủ lớn cho mọi người không?

02

Một thùng chứa lớn để chứa nước, thường được sử dụng trong gia đình hoặc cho mục đích nông nghiệp.

A large container for storing water often used in homes or for agricultural purposes.

Ví dụ

The community built a new water tank for local farmers' irrigation needs.

Cộng đồng đã xây dựng một bể chứa nước mới cho nông dân địa phương.

The city does not have enough water tanks for its residents.

Thành phố không có đủ bể chứa nước cho cư dân.

Why is the water tank in the park so large?

Tại sao bể chứa nước trong công viên lại lớn như vậy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water tank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water tank

Không có idiom phù hợp