Bản dịch của từ Water vapor trong tiếng Việt

Water vapor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Water vapor (Noun)

wˈɑtəɹ vˈeɪpəɹ
wˈɑtəɹ vˈeɪpəɹ
01

Nước ở dạng hơi hoặc khí.

Water in the form of vapor or gas.

Ví dụ

Water vapor rises from the ocean during the summer months.

Hơi nước bay lên từ đại dương trong những tháng mùa hè.

Water vapor does not condense in cold weather.

Hơi nước không ngưng tụ trong thời tiết lạnh.

Is water vapor important for climate change discussions?

Hơi nước có quan trọng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?

02

Trạng thái khí của nước.

The gaseous state of water.

Ví dụ

Water vapor is essential for maintaining social activities in humid areas.

Hơi nước rất cần thiết cho các hoạt động xã hội ở khu vực ẩm.

Water vapor does not directly affect social interactions in dry climates.

Hơi nước không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội ở khí hậu khô.

How does water vapor influence social gatherings during summer events?

Hơi nước ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp mặt xã hội trong sự kiện mùa hè?

03

Hơi nước vô hình có trong khí quyển.

Invisible water vapor that is present in the atmosphere.

Ví dụ

Water vapor is crucial for weather patterns in our atmosphere.

Hơi nước rất quan trọng cho các mô hình thời tiết trong khí quyển.

Water vapor is not visible in our daily social interactions.

Hơi nước không nhìn thấy được trong các tương tác xã hội hàng ngày.

Is water vapor affecting the air quality in urban areas?

Liệu hơi nước có ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/water vapor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Water vapor

Không có idiom phù hợp