Bản dịch của từ Water vapor trong tiếng Việt
Water vapor

Water vapor (Noun)
Nước ở dạng hơi hoặc khí.
Water in the form of vapor or gas.
Water vapor rises from the ocean during the summer months.
Hơi nước bay lên từ đại dương trong những tháng mùa hè.
Water vapor does not condense in cold weather.
Hơi nước không ngưng tụ trong thời tiết lạnh.
Is water vapor important for climate change discussions?
Hơi nước có quan trọng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu không?
Trạng thái khí của nước.
The gaseous state of water.
Water vapor is essential for maintaining social activities in humid areas.
Hơi nước rất cần thiết cho các hoạt động xã hội ở khu vực ẩm.
Water vapor does not directly affect social interactions in dry climates.
Hơi nước không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội ở khí hậu khô.
How does water vapor influence social gatherings during summer events?
Hơi nước ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp mặt xã hội trong sự kiện mùa hè?
Hơi nước vô hình có trong khí quyển.
Invisible water vapor that is present in the atmosphere.
Water vapor is crucial for weather patterns in our atmosphere.
Hơi nước rất quan trọng cho các mô hình thời tiết trong khí quyển.
Water vapor is not visible in our daily social interactions.
Hơi nước không nhìn thấy được trong các tương tác xã hội hàng ngày.
Is water vapor affecting the air quality in urban areas?
Liệu hơi nước có ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở đô thị không?
Hơi nước (water vapor) là trạng thái khí của nước, tồn tại trong không khí dưới dạng hơi. Hơi nước đóng vai trò quan trọng trong chu trình thủy văn và ảnh hưởng đến thời tiết, khí hậu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "water vapor" (Mỹ) thường được phát âm rõ ràng hơn so với "water vapour" (Anh). Hơi nước có thể được coi là thành phần thiết yếu trong các quá trình sinh học và khí quyển.
Thuật ngữ "water vapor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vapor" xuất phát từ "vaporem", có nghĩa là "hơi nước". Hơi nước được hình thành khi nước bay hơi, quá trình này liên quan đến sự chuyển đổi trạng thái từ lỏng sang khí. Trong khoa học khí quyển, hơi nước đóng vai trò quan trọng trong chu trình nước và tính toán năng lượng. Ý nghĩa hiện tại của "water vapor" đề cập đến trạng thái khí của nước, thể hiện sự hiểu biết tiến bộ về các quá trình tự nhiên trong khí quyển.
"Water vapor" là cụm từ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học môi trường và khí tượng. Tần suất xuất hiện của nó cao trong các bài thi kỹ thuật và mô tả quy trình tự nhiên, như chu trình nước. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu và hiệu ứng nhà kính, nơi nước và trạng thái hơi nước đóng vai trò quan trọng trong các hiện tượng thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp