Bản dịch của từ Watered trong tiếng Việt
Watered

Watered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nước.
Simple past and past participle of water.
The volunteers watered the community garden last Saturday.
Các tình nguyện viên đã tưới nước cho vườn cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not water the plants during the summer drought.
Họ đã không tưới nước cho cây trong mùa hạn hán hè.
Did you water the flowers at the local park yesterday?
Bạn đã tưới nước cho hoa ở công viên địa phương hôm qua chưa?
Dạng động từ của Watered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Water |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watering |
Họ từ
Từ "watered" là dạng quá khứ phân từ của động từ "water", có nghĩa là tưới nước hoặc cung cấp nước cho cây cối, đất đai. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ở Mỹ, từ này thường dùng nhiều hơn trong các lĩnh vực nông nghiệp và lâm nghiệp. Hành động tưới nước có thể ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của thực vật.
Từ "watered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "water", xuất phát từ tiếng Old English "wæter", mang ý nghĩa là nước. Cụm từ này có thể được truy nguyên về gốc Germanic, với liên hệ tới từ Scandinavian "vatn". Trong lịch sử, "watered" thường chỉ đến việc cung cấp nước cho cây cối hoặc đất đai, thể hiện vai trò quan trọng của nước trong nông nghiệp và sinh thái. Hiện nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa tương tự, chỉ hành động tưới nước hoặc làm ẩm một vật thể nào đó.
Từ "watered" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này thường liên quan đến việc tưới cây hoặc cung cấp nước cho môi trường sống, thường xuất hiện trong các chủ đề về nông nghiệp, sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "watered" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động làm vườn hoặc chăm sóc cây cối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



