Bản dịch của từ Watergate trong tiếng Việt
Watergate

Watergate (Noun)
The Watergate in the city opened to the beautiful river view.
Cổng Watergate trong thành phố mở ra cảnh đẹp của dòng sông.
The Watergate does not allow vehicles during the festival next week.
Cổng Watergate không cho phép xe cộ trong lễ hội tuần tới.
Does the Watergate provide access to the lakeside park nearby?
Cổng Watergate có cung cấp lối vào công viên bên hồ không?
Một vụ bê bối chính trị của hoa kỳ trong đó một nỗ lực vào năm 1972 nhằm cài đặt thiết bị nghe lén vào trụ sở quốc gia của đảng dân chủ (trong tòa nhà watergate ở washington dc) đã dẫn đến việc tổng thống nixon phải từ chức (1974).
A us political scandal in which an attempt in 1972 to bug the national headquarters of the democratic party in the watergate building in washington dc led to the resignation of president nixon 1974.
The Watergate scandal changed American politics forever in the 1970s.
Scandal Watergate đã thay đổi chính trị Mỹ mãi mãi vào những năm 1970.
Many people do not understand the significance of the Watergate scandal.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của scandal Watergate.
Was the Watergate scandal the biggest political scandal in US history?
Scandal Watergate có phải là scandal chính trị lớn nhất trong lịch sử Mỹ không?
Watergate là một sự kiện chính trị quan trọng xảy ra ở Hoa Kỳ vào những năm 1970, liên quan đến vụ bê bối xâm nhập vào trụ sở Đảng Dân chủ tại Washington, D.C. và sự che đậy của chính quyền Tổng thống Richard Nixon. Từ "Watergate" không chỉ mô tả vụ việc mà còn trở thành một thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ vụ bê bối chính trị nào. Đánh dấu sự sụp đổ của Nixon, sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến chính trị và truyền thông Mỹ.
Từ "Watergate" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "water" (nước) và "gate" (cổng), thường để chỉ một cửa ra vào hoặc lối đi. Cụm từ này đã trở nên nổi tiếng sau vụ bê bối chính trị diễn ra vào những năm 1970 liên quan đến văn phòng của Tổng thống Richard Nixon và sự xâm nhập trái phép vào trụ sở Đảng Dân chủ tại Washington D.C. Kể từ đó, "Watergate" đã trở thành biểu tượng cho các vụ bê bối chính trị ở Mỹ, phản ánh sự thiếu trung thực và lạm dụng quyền lực trong chính quyền.
Từ "Watergate" xuất hiện ít hơn trong các bài kiểm tra IELTS do tính chất lịch sử và chính trị đặc thù của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về lịch sử chính trị hoặc các vụ bê bối. Ngoài ra, "Watergate" thường được sử dụng để chỉ các vụ bê bối chính trị, phản ánh sự thiếu tin tưởng vào chính quyền trong các cuộc hội thảo, bài luận hoặc tài liệu lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp