Bản dịch của từ Waterside trong tiếng Việt
Waterside
Waterside (Noun)
The waterside park hosted a community event last Saturday.
Công viên ven nước đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not visit the waterside during winter months.
Nhiều người không đến ven nước vào mùa đông.
Is the waterside a popular place for social gatherings?
Ven nước có phải là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Waterside" là một danh từ chỉ vị trí bên bờ nước, thường dùng để mô tả khu vực ven sông, hồ, hoặc biển. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động giải trí hoặc tính chất đặc trưng của những nơi gần nguồn nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "waterside" giữ nguyên hình thức và ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể có sự liên kết nhiều hơn đến các hoạt động ngoài trời như dã ngoại hoặc thể thao dưới nước.
Từ "waterside" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: "water" (nước) và "side" (bên, cạnh). "Water" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *watar, có liên quan đến gốc Latin aqua (nước), trong khi "side" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "side", xuất phát từ Proto-Germanic *sidō. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với những địa điểm tiếp giáp với mặt nước, thể hiện sự gần gũi với tự nhiên và môi trường sống, đồng thời nhấn mạnh không gian sinh hoạt theo bờ sông, bờ biển hoặc hồ.
Từ "waterside" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả cảnh vật trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về môi trường tự nhiên hoặc kiến trúc gần gũi với mặt nước. Trong các trường hợp khác, "waterside" thường được ứng dụng trong văn cảnh du lịch hoặc giải trí, nhấn mạnh đến những khu vực gần sông, hồ hoặc biển, tạo nên sự thu hút cho các hoạt động vui chơi, dã ngoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp