Bản dịch của từ Waterside trong tiếng Việt

Waterside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waterside (Noun)

wˈɑtəɹsaɪd
wˈɑtəɹsaɪd
01

Rìa hoặc khu vực tiếp giáp với biển, hồ hoặc sông.

The edge of or area adjoining a sea lake or river.

Ví dụ

The waterside park hosted a community event last Saturday.

Công viên ven nước đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

Many people do not visit the waterside during winter months.

Nhiều người không đến ven nước vào mùa đông.

Is the waterside a popular place for social gatherings?

Ven nước có phải là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waterside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waterside

Không có idiom phù hợp