Bản dịch của từ Waterside trong tiếng Việt
Waterside
Noun [U/C]
Waterside (Noun)
wˈɑtəɹsaɪd
wˈɑtəɹsaɪd
Ví dụ
The waterside park hosted a community event last Saturday.
Công viên ven nước đã tổ chức một sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
Many people do not visit the waterside during winter months.
Nhiều người không đến ven nước vào mùa đông.
Is the waterside a popular place for social gatherings?
Ven nước có phải là nơi phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Waterside
Không có idiom phù hợp