Bản dịch của từ Wave a magic wand trong tiếng Việt

Wave a magic wand

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave a magic wand (Verb)

wˈeɪv ə mˈædʒɨk wˈɑnd
wˈeɪv ə mˈædʒɨk wˈɑnd
01

Di chuyển tay của mình qua lại trong không khí theo cách gợi ý một cử chỉ chỉ huy hoặc kiểm soát.

To move one's hand back and forth in the air in a way that suggests a gesture of command or control.

Ví dụ

The teacher waved a magic wand to quiet the noisy classroom.

Giáo viên vẫy tay để làm im lớp học ồn ào.

She didn't wave a magic wand during the community meeting.

Cô ấy không vẫy tay trong cuộc họp cộng đồng.

Did the leader wave a magic wand to solve the social issues?

Lãnh đạo có vẫy tay để giải quyết vấn đề xã hội không?

02

Thực hiện một cử chỉ như thể gọi mời một sự biến đổi hoặc giải quyết huyền bí.

To perform a gesture as if invoking a magical transformation or resolution.

Ví dụ

She waved a magic wand to unite the community during the festival.

Cô ấy vẫy một cây đũa thần để đoàn kết cộng đồng trong lễ hội.

They did not wave a magic wand to solve social issues quickly.

Họ không vẫy một cây đũa thần để giải quyết các vấn đề xã hội nhanh chóng.

Did he really wave a magic wand at the charity event last year?

Liệu anh ấy có thực sự vẫy một cây đũa thần tại sự kiện từ thiện năm ngoái không?

03

Tạo ra một hiệu ứng hoặc ảnh hưởng như thể bằng ma thuật.

To create an effect or influence as if by magic.

Ví dụ

She can wave a magic wand to improve community relations.

Cô ấy có thể tạo ra ảnh hưởng để cải thiện mối quan hệ cộng đồng.

They cannot wave a magic wand to solve social issues quickly.

Họ không thể tạo ra ảnh hưởng để giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.

Can the government wave a magic wand for better housing?

Chính phủ có thể tạo ra ảnh hưởng để cải thiện nhà ở không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wave a magic wand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wave a magic wand

Không có idiom phù hợp