Bản dịch của từ Wave a magic wand trong tiếng Việt
Wave a magic wand
Wave a magic wand (Verb)
The teacher waved a magic wand to quiet the noisy classroom.
Giáo viên vẫy tay để làm im lớp học ồn ào.
She didn't wave a magic wand during the community meeting.
Cô ấy không vẫy tay trong cuộc họp cộng đồng.
Did the leader wave a magic wand to solve the social issues?
Lãnh đạo có vẫy tay để giải quyết vấn đề xã hội không?
Thực hiện một cử chỉ như thể gọi mời một sự biến đổi hoặc giải quyết huyền bí.
To perform a gesture as if invoking a magical transformation or resolution.
She waved a magic wand to unite the community during the festival.
Cô ấy vẫy một cây đũa thần để đoàn kết cộng đồng trong lễ hội.
They did not wave a magic wand to solve social issues quickly.
Họ không vẫy một cây đũa thần để giải quyết các vấn đề xã hội nhanh chóng.
Did he really wave a magic wand at the charity event last year?
Liệu anh ấy có thực sự vẫy một cây đũa thần tại sự kiện từ thiện năm ngoái không?
She can wave a magic wand to improve community relations.
Cô ấy có thể tạo ra ảnh hưởng để cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
They cannot wave a magic wand to solve social issues quickly.
Họ không thể tạo ra ảnh hưởng để giải quyết vấn đề xã hội nhanh chóng.
Can the government wave a magic wand for better housing?
Chính phủ có thể tạo ra ảnh hưởng để cải thiện nhà ở không?
"Cụm từ 'wave a magic wand' diễn tả hành động thực hiện một phép thuật một cách dễ dàng để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra sự thay đổi lớn mà không cần nỗ lực thực tế. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu hoặc sự nhấn mạnh khi phát âm trong giao tiếp hàng ngày".