Bản dịch của từ Wave down trong tiếng Việt
Wave down
Verb

Wave down (Verb)
wˈeɪv dˈaʊn
wˈeɪv dˈaʊn
Ví dụ
She waved down her friend at the crowded party last night.
Cô ấy vẫy tay gọi bạn mình tại bữa tiệc đông đúc tối qua.
They didn't wave down the taxi during the rainstorm yesterday.
Họ không vẫy tay gọi taxi trong cơn bão mưa hôm qua.
Did you wave down anyone for help at the event?
Bạn có vẫy tay gọi ai đó giúp đỡ tại sự kiện không?
Ví dụ
She waved down a taxi for the group at the airport.
Cô ấy vẫy taxi cho nhóm ở sân bay.
He did not wave down any cars during the rainstorm.
Anh ấy không vẫy xe nào trong cơn bão mưa.
Did you wave down the bus at the last stop?
Bạn đã vẫy xe buýt ở điểm dừng cuối cùng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wave down
Không có idiom phù hợp