Bản dịch của từ Wave down trong tiếng Việt

Wave down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave down(Verb)

wˈeɪv dˈaʊn
wˈeɪv dˈaʊn
01

Để ra hiệu hoặc yêu cầu ai đó đến gần bằng cách vẫy tay.

To signal or request someone to approach by waving one's hand or arm.

Ví dụ
02

Để di chuyển tay hoặc cánh tay của một cách cụ thể nhằm thu hút sự chú ý hoặc chỉ dẫn hướng đi.

To physically move one's hand or arm in a specified motion to attract attention or indicate direction.

Ví dụ