Bản dịch của từ Wave down trong tiếng Việt

Wave down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave down (Verb)

wˈeɪv dˈaʊn
wˈeɪv dˈaʊn
01

Để ra hiệu hoặc yêu cầu ai đó đến gần bằng cách vẫy tay.

To signal or request someone to approach by waving one's hand or arm.

Ví dụ

She waved down her friend at the crowded party last night.

Cô ấy vẫy tay gọi bạn mình tại bữa tiệc đông đúc tối qua.

They didn't wave down the taxi during the rainstorm yesterday.

Họ không vẫy tay gọi taxi trong cơn bão mưa hôm qua.

Did you wave down anyone for help at the event?

Bạn có vẫy tay gọi ai đó giúp đỡ tại sự kiện không?

02

Để di chuyển tay hoặc cánh tay của một cách cụ thể nhằm thu hút sự chú ý hoặc chỉ dẫn hướng đi.

To physically move one's hand or arm in a specified motion to attract attention or indicate direction.

Ví dụ

She waved down a taxi for the group at the airport.

Cô ấy vẫy taxi cho nhóm ở sân bay.

He did not wave down any cars during the rainstorm.

Anh ấy không vẫy xe nào trong cơn bão mưa.

Did you wave down the bus at the last stop?

Bạn đã vẫy xe buýt ở điểm dừng cuối cùng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wave down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wave down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.