Bản dịch của từ Wave off trong tiếng Việt

Wave off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave off(Verb)

wˈeɪv ˈɔf
wˈeɪv ˈɔf
01

Ra hiệu bằng tay để chỉ dẫn ai đó rời đi hoặc đi xa.

To gesture with a hand to indicate that someone should leave or go away.

Ví dụ
02

Bỏ qua ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là bằng cách vẫy tay hoặc cánh tay.

To dismiss someone or something, especially by waving a hand or arm.

Ví dụ
03

Báo hiệu hoặc chỉ dẫn việc ngừng hoặc dừng lại điều gì đó.

To signal or indicate the stopping or ceasing of something.

Ví dụ