Bản dịch của từ Wave off trong tiếng Việt

Wave off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wave off (Verb)

wˈeɪv ˈɔf
wˈeɪv ˈɔf
01

Ra hiệu bằng tay để chỉ dẫn ai đó rời đi hoặc đi xa.

To gesture with a hand to indicate that someone should leave or go away.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bỏ qua ai đó hoặc cái gì đó, đặc biệt là bằng cách vẫy tay hoặc cánh tay.

To dismiss someone or something, especially by waving a hand or arm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Báo hiệu hoặc chỉ dẫn việc ngừng hoặc dừng lại điều gì đó.

To signal or indicate the stopping or ceasing of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wave off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wave off

Không có idiom phù hợp