Bản dịch của từ Wayfarer trong tiếng Việt

Wayfarer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wayfarer (Noun)

wˈeɪfɛɹəɹ
wˈeɪfɛɹəɹ
01

Du khách đi bộ; người lữ hành.

Traveler on foot wayfarer.

Ví dụ

The wayfarer walked through the busy streets of New York City.

Người đi bộ đã đi qua những con phố nhộn nhịp của New York.

No wayfarer should travel alone in dangerous areas of Chicago.

Không người đi bộ nào nên đi một mình ở những khu vực nguy hiểm của Chicago.

Is the wayfarer resting at the park near the university?

Người đi bộ có đang nghỉ ngơi ở công viên gần trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wayfarer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wayfarer

Không có idiom phù hợp