Bản dịch của từ Wayfarer trong tiếng Việt
Wayfarer

Wayfarer (Noun)
The wayfarer walked through the busy streets of New York City.
Người đi bộ đã đi qua những con phố nhộn nhịp của New York.
No wayfarer should travel alone in dangerous areas of Chicago.
Không người đi bộ nào nên đi một mình ở những khu vực nguy hiểm của Chicago.
Is the wayfarer resting at the park near the university?
Người đi bộ có đang nghỉ ngơi ở công viên gần trường đại học không?
Họ từ
"Wayfarer" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người du hành hoặc người đi bộ, đặc biệt là những người du lịch qua vùng đất xa lạ. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14, với "way" nghĩa là con đường và "farer" từ động từ "fare" có nghĩa là đi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên người Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch hơn so với người Anh.
Từ "wayfarer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "waifare", có nghĩa là người đi đường hay kẻ lữ khách. Tiếng "waif" có nguồn gốc từ tiếng khi Latin "via", nghĩa là "đường" hoặc "lối". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ, chỉ những người di chuyển qua lại trên các con đường. Qua thời gian, "wayfarer" đã gợi lên hình ảnh một người khám phá, tìm kiếm hành trình và trải nghiệm mới, phù hợp với bối cảnh văn hóa hiện đại của sự du lịch và phiêu lưu.
Từ "wayfarer" xuất hiện trong IELTS với tần suất thấp, chủ yếu liên quan đến các bài đọc về du lịch và văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wayfarer" thường được sử dụng để chỉ những người đi đường hoặc lữ hành, đặc biệt trong văn học và thơ ca. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong những tình huống liên quan đến hành trình khám phá, mạo hiểm, hoặc những trải nghiệm du lịch chân thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp