Bản dịch của từ Wc trong tiếng Việt

Wc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wc (Noun)

vˈɪ
vˈɪ
01

Tủ đựng nước.

Water closet.

Ví dụ

The public restroom had a clean WC for visitors to use.

Nhà vệ sinh công cộng có một WC sạch sẽ cho khách tham quan sử dụng.

The restaurant didn't have a functional WC, causing inconvenience to customers.

Nhà hàng không có một WC hoạt động, gây bất tiện cho khách hàng.

Is there a WC available near the meeting room for participants?

Liệu có một WC sẵn có gần phòng họp cho các người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wc

Không có idiom phù hợp