Bản dịch của từ We trong tiếng Việt
We

We (Pronoun)
Chúng tôi.
We.
We are going to the party tonight.
Chúng tôi sẽ đến bữa tiệc tối nay.
We enjoy spending time with our friends.
Chúng tôi thích dành thời gian với bạn bè của mình.
We often share stories and experiences.
Chúng tôi thường chia sẻ câu chuyện và kinh nghiệm.
We went to the party together.
Chúng tôi đã đi đến bữa tiệc cùng nhau.
We are all friends in the same class.
Chúng tôi đều là bạn bè trong cùng một lớp học.
We should help each other in times of need.
Chúng ta nên giúp đỡ nhau trong những lúc cần.
We hereby declare the new law in effect.
Chúng tôi tuyên bố luật mới có hiệu lực.
We, the royal family, invite you to the gala event.
Chúng tôi, gia đình hoàng gia, mời bạn đến sự kiện lễ hội.
We are pleased to announce the birth of the prince.
Chúng tôi rất vui mừng thông báo về việc sinh con trai.
Được sử dụng một cách trịch thượng để đề cập đến người đang được giải quyết.
Used condescendingly to refer to the person being addressed.
We can't believe you did that!
Chúng tôi không thể tin là bạn đã làm điều đó!
We are disappointed in your behavior.
Chúng tôi thất vọng với hành vi của bạn.
We expect better from you.
Chúng tôi mong bạn sẽ cải thiện hơn.
Từ "we" là đại từ nhân xưng dùng để chỉ một nhóm người bao gồm cả người nói. Trong tiếng Anh, "we" thường được sử dụng để thể hiện sự chung tay, sự liên kết hoặc đồng cảm trong các ngữ cảnh giao tiếp. Về mặt ngữ âm, phát âm "we" trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau (/wiː/). Tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội của từng vùng.
Từ "we" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wē", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wî", có nghĩa là "chúng ta". Trong văn hóa và ngữ nghĩa, "we" thể hiện sự đồng nhất và cộng đồng, chỉ tập thể người nói. Sự phát triển của từ này đã phản ánh mối quan hệ xã hội và tâm lý đoàn kết trong các nền văn hóa. Đến nay, "we" vẫn giữ nguyên chức năng chỉ một nhóm cá nhân, nhấn mạnh sự kết nối giữa họ.
Từ "we" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm hoặc sự đồng thuận trong nhóm. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ một tập thể hoặc nhóm người. Nó tạo ra cảm giác đoàn kết và chung tay, thường thấy trong các bối cảnh cộng đồng, thảo luận nhóm, và các hoạt động hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



