Bản dịch của từ Weakened trong tiếng Việt

Weakened

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weakened (Adjective)

wˈiknd
wˈiknd
01

Giảm; được làm kém mạnh mẽ hơn.

Reduced made less strong.

Ví dụ

The pandemic has weakened many local businesses, like Joe's Coffee Shop.

Đại dịch đã làm yếu nhiều doanh nghiệp địa phương, như quán cà phê Joe.

Social ties have not weakened in our community during tough times.

Các mối quan hệ xã hội không bị yếu đi trong cộng đồng chúng tôi.

Has the recent economic crisis weakened social support for families?

Liệu khủng hoảng kinh tế gần đây đã làm yếu sự hỗ trợ xã hội cho các gia đình?

Dạng tính từ của Weakened (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Weakened

Yếu đi

More weakened

Yếu hơn

Most weakened

Yếu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weakened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
[...] This may in turn affect their cultural identity, producing a social cohesion as their values and traditions are replaced with new ones [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Languages
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] In fact, it has become more common that family members are less available at home, even outside of official working time, leading to family interactions conclusion, while some changes in lifestyle are advantageous to family relationships, the opposite is true for other changes [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Weakened

Không có idiom phù hợp