Bản dịch của từ Weakened trong tiếng Việt
Weakened

Weakened (Adjective)
The pandemic has weakened many local businesses, like Joe's Coffee Shop.
Đại dịch đã làm yếu nhiều doanh nghiệp địa phương, như quán cà phê Joe.
Social ties have not weakened in our community during tough times.
Các mối quan hệ xã hội không bị yếu đi trong cộng đồng chúng tôi.
Has the recent economic crisis weakened social support for families?
Liệu khủng hoảng kinh tế gần đây đã làm yếu sự hỗ trợ xã hội cho các gia đình?
Dạng tính từ của Weakened (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weakened Yếu đi | More weakened Yếu hơn | Most weakened Yếu nhất |
Họ từ
"Weakened" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "weaken", có nghĩa là làm giảm sức mạnh, sức khỏe hoặc hiệu suất của một cái gì đó. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, tâm lý hoặc tình trạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "weakened" không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác, ví dụ, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh bối cảnh lịch sử hoặc tâm lý nhiều hơn.
Từ "weakened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "weaken", được hình thành từ tiền tố "weak" (yếu) và hậu tố "-en" (chuyển hóa thành). Tiền tố "weak" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wēh", có nghĩa là mềm yếu, không bền vững. Lịch sử từ "weakened" phản ánh quá trình mất đi sức mạnh hoặc hiệu lực, thể hiện sự suy giảm trong các lĩnh vực như thể chất, tâm lý hoặc hiệu suất. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên đặc tính này, phản ánh trạng thái không còn mạnh mẽ như trước.
Từ "weakened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các từ ngữ thể hiện sức mạnh hoặc sự kiên cường thường được ưu tiên. Trong các ngữ cảnh khác, "weakened" thường xuất hiện trong văn hóa học thuật, báo cáo y tế, và các bài viết chính trị, ám chỉ sự suy yếu về thể chất, tinh thần hoặc ảnh hưởng của một lực lượng nào đó. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sức khỏe cá nhân, tình hình kinh tế, hoặc sự tác động của các chính sách xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

