Bản dịch của từ Weal trong tiếng Việt
Weal

Weal (Noun)
The weal on his arm was a result of the physical altercation.
Vết thâm trên cánh tay anh ấy là kết quả của cuộc ẩu đả.
She noticed a weal on her friend's face after the fight.
Cô ấy nhận thấy một vết thâm trên mặt bạn sau cuộc đánh nhau.
The weal from the punch was visible on his cheek.
Vết thâm từ cú đấm đã rõ trên má anh ấy.
Social weal should be the priority in community development.
Phúc lợi xã hội nên được ưu tiên trong phát triển cộng đồng.
Government policies should aim to improve the general weal.
Chính sách chính phủ nên nhằm vào việc cải thiện phúc lợi chung.
Charity organizations work towards the weal of underprivileged groups.
Các tổ chức từ thiện làm việc vì phúc lợi của các nhóm thiểu số.
Weal (Verb)
Đánh dấu với một sự may mắn.
Mark with a weal.
The child's skin was wealed after being hit with a ruler.
Da của đứa trẻ bị vết thâm sau khi bị đánh bằng cái thước.
She wealed her arm by accidentally touching a hot iron.
Cô ấy bị vết thâm ở cánh tay khi vô tình chạm vào một cái bàn là nóng.
The protestor's face was wealed from a rubber bullet impact.
Mặt của người biểu tình bị vết thâm sau khi bị đạn cao su đánh trúng.
Họ từ
Từ "weal" có nghĩa là sự thịnh vượng hoặc phước lành, thường được dùng để chỉ một trạng thái sống tốt đẹp hoặc hạnh phúc. Trong tiếng Anh, "weal" thường không được sử dụng phổ biến trong văn nói hay văn viết hiện đại. Mặc dù nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để biểu thị sự phồn vinh, từ này cũng có sự tương đồng với "well-being" trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, "weal" chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh mang tính chất triết lý.
Từ "weal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wela", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wailō, có nghĩa là "phúc lợi" hoặc "sự thịnh vượng". Thuật ngữ này phản ánh khái niệm về sự giàu có và hạnh phúc trong xã hội. Trong lịch sử, "weal" thường chỉ sự tốt đẹp chung của cộng đồng và gắn liền với sự thành công chung. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ lợi ích hoặc an sinh xã hội của dân chúng.
Từ "weal" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "weal" thường được sử dụng để chỉ tới sự thịnh vượng hoặc phúc lợi xã hội, thường xuất hiện trong văn bản chính trị, xã hội học hoặc triết học. "Weal" có thể được áp dụng trong các tình huống thảo luận về công bằng xã hội, phát triển cộng đồng hoặc các chính sách phúc lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp