Bản dịch của từ Wean trong tiếng Việt
Wean

Wean (Noun)
The wean was happily playing with other kids at the park.
Đứa trẻ nhỏ đang vui chơi với các em khác ở công viên.
She is a responsible mother who takes care of her wean.
Cô ấy là một người mẹ chăm sóc đứa con nhỏ của mình.
The wean was excited to start school and make new friends.
Đứa trẻ nhỏ háo hức bắt đầu học và kết bạn mới.
Wean (Verb)
Parents wean their babies onto solid food gradually.
Cha mẹ dần dần cho con ăn thức ăn rắn.
The weaning process can be challenging but necessary for development.
Quá trình tập ăn cố gắng nhưng cần thiết cho sự phát triển.
Mothers often wean their children around the age of one.
Mẹ thường tập ăn con vào khoảng một tuổi.
Dạng động từ của Wean (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Weaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Weaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaning |
Kết hợp từ của Wean (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wean gradually Ngưng bú dần dần | The community will wean gradually from single-use plastics by 2025. Cộng đồng sẽ từ từ từ bỏ nhựa dùng một lần vào năm 2025. |
Họ từ
"Wean" là động từ chỉ hành động giảm dần sự phụ thuộc của một người, thường là trẻ nhỏ vào thức ăn hay sự chăm sóc từ mẹ, nhằm chuyển sang chế độ ăn uống độc lập hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "wean" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể, cách diễn đạt và thói quen "weaning" có thể khác nhau.
Từ "wean" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wenian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wīnan", có nghĩa là "từ bỏ". Latinh "vincere", có nghĩa là "chiến thắng", có mối liên hệ trực tiếp với quá trình "weaning", tức là quá trình tách rời trẻ con khỏi sữa mẹ. Trong lịch sử, từ này phản ánh quy trình phát triển của con người, từ việc phụ thuộc vào nguồn dinh dưỡng tự nhiên sang tự lập hơn. Ngày nay, "wean" không chỉ dùng cho trẻ em mà còn chỉ sự từ bỏ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "wean" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc trẻ em hoặc dinh dưỡng. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về sức khỏe hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "wean" có thể được sử dụng khi thảo luận về việc chuyển tiếp từ việc phụ thuộc vào cái gì đó, chẳng hạn như cho trẻ bú sữa mẹ sang chế độ ăn uống khác. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học để diễn tả quá trình giảm dần sự phụ thuộc vào một thói quen hay chất gây nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp