Bản dịch của từ Wean trong tiếng Việt

Wean

Noun [U/C]Verb

Wean (Noun)

wˈin
wˈin
01

Một đứa trẻ.

A young child.

Ví dụ

The wean was happily playing with other kids at the park.

Đứa trẻ nhỏ đang vui chơi với các em khác ở công viên.

She is a responsible mother who takes care of her wean.

Cô ấy là một người mẹ chăm sóc đứa con nhỏ của mình.

Wean (Verb)

wˈin
wˈin
01

Làm quen (trẻ sơ sinh hoặc động vật có vú nhỏ khác) với thức ăn không phải sữa mẹ.

Accustom (an infant or other young mammal) to food other than its mother's milk.

Ví dụ

Parents wean their babies onto solid food gradually.

Cha mẹ dần dần cho con ăn thức ăn rắn.

The weaning process can be challenging but necessary for development.

Quá trình tập ăn cố gắng nhưng cần thiết cho sự phát triển.

Kết hợp từ của Wean (Verb)

CollocationVí dụ

Try to wean

Cố gắng tìm cách từ bỏ

Parents try to wean their children off excessive screen time.

Phụ huynh cố gắng tìm cách cai nghiện thời gian màn hình quá mức của con cái.

Attempt to wean

Cố gắng cai sữa

She attempted to wean her baby off breastfeeding gradually.

Cô ấy đã cố gắng tìm cách cai sữa dần dần cho em bé của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wean

Không có idiom phù hợp