Bản dịch của từ Wean trong tiếng Việt
Wean
Wean (Noun)
Wean (Verb)
Parents wean their babies onto solid food gradually.
Cha mẹ dần dần cho con ăn thức ăn rắn.
The weaning process can be challenging but necessary for development.
Quá trình tập ăn cố gắng nhưng cần thiết cho sự phát triển.
Kết hợp từ của Wean (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to wean Cố gắng tìm cách từ bỏ | Parents try to wean their children off excessive screen time. Phụ huynh cố gắng tìm cách cai nghiện thời gian màn hình quá mức của con cái. |
Attempt to wean Cố gắng cai sữa | She attempted to wean her baby off breastfeeding gradually. Cô ấy đã cố gắng tìm cách cai sữa dần dần cho em bé của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp