Bản dịch của từ Weapons trong tiếng Việt
Weapons

Weapons (Noun)
Số nhiều của vũ khí.
Plural of weapon.
Many countries have strict laws about weapons ownership and use.
Nhiều quốc gia có luật nghiêm ngặt về việc sở hữu và sử dụng vũ khí.
Weapons are not allowed in schools to ensure student safety.
Vũ khí không được phép trong trường học để đảm bảo an toàn cho học sinh.
Are weapons necessary for personal protection in urban areas?
Vũ khí có cần thiết cho sự bảo vệ cá nhân ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Weapons (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Weapon | Weapons |
Họ từ
Từ "weapons" (vũ khí) chỉ các dụng cụ hoặc phương tiện được chế tạo nhằm mục đích gây hại hoặc tiêu diệt sinh mạng trong chiến tranh, xung đột. Nó bao gồm nhiều loại như súng, dao, bom, và vũ khí sinh học. Trong tiếng Anh Anh, "weapons" được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự lẫn tư pháp, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khía cạnh quân sự. Phát âm cũng có thể khác biệt, với giọng điệu và ngữ điệu đặc trưng riêng của từng vùng.
Từ "weapons" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arma", nghĩa là "vũ khí" hay "vật dụng để chiến đấu". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 14, thường liên quan đến các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng trong chiến tranh, bảo vệ hay tự vệ. Sự phát triển của từ "weapons" phản ánh sự tiến hóa trong việc chế tạo các thiết bị vũ khí, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi về khả năng gây hại.
Từ "weapons" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về chủ đề an ninh, chiến tranh hoặc chính trị. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử hoặc xung đột. Ở ngoài bối cảnh thi IELTS, "weapons" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quân sự, an ninh công cộng và chính sách quốc phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



