Bản dịch của từ Wear away trong tiếng Việt
Wear away

Wear away (Verb)
Dần dần bị xói mòn hoặc xuống cấp.
Over time, societal values can wear away in a changing world.
Theo thời gian, giá trị xã hội có thể bị phai mờ trong thế giới thay đổi.
Social connections do not wear away if nurtured with care.
Mối quan hệ xã hội sẽ không phai mờ nếu được chăm sóc cẩn thận.
Can social trust wear away in times of crisis, like 2020?
Liệu niềm tin xã hội có thể bị phai mờ trong thời gian khủng hoảng, như năm 2020?
Wear away (Phrase)
Social interactions can wear away without regular communication and engagement.
Các tương tác xã hội có thể dần biến mất nếu không giao tiếp thường xuyên.
Friendships do not wear away instantly; they take time to fade.
Tình bạn không biến mất ngay lập tức; chúng cần thời gian để phai nhạt.
Can social bonds wear away due to lack of shared experiences?
Liệu các mối liên kết xã hội có thể phai nhạt do thiếu trải nghiệm chung không?
"Cụm từ 'wear away' có nghĩa là làm mòn hoặc làm mất đi lớp bề mặt của một vật qua thời gian do tác động vật lý hoặc hóa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh, như 'wear down' thường được dùng hơn trong văn nói của người Mỹ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngành liên quan đến khoa học vật liệu và môi trường".
Cụm từ "wear away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "wear" xuất phát từ động từ cổ tiếng Anh "werian", mang nghĩa "mặc, dùng". Từ này có gốc tiếng Đức cổ "wearōn", có nghĩa tương tự. "Away" từ tiếng Anh cổ "aweg", hàm ý "một cách xa", cho thấy sự chuyển động hoặc loại bỏ. Sự kết hợp này phản ánh quá trình dần dần hao hụt, xói mòn, hay mất mát, được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và tinh thần trong tiếng Anh hiện đại.
Cụm động từ "wear away" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, liên quan đến sự hao mòn, giảm thiểu hoặc xói mòn trong các tình huống thực tiễn. Tần suất của nó trong bài kiểm tra cao hơn khi bàn về các chủ đề môi trường hoặc vật liệu. Trong văn cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật, địa lý, và sinh thái để mô tả quá trình tự nhiên dẫn đến sự mất mát hoặc thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất