Bản dịch của từ Wear away trong tiếng Việt

Wear away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear away (Verb)

wɛɹ əwˈeɪ
wɛɹ əwˈeɪ
01

Dần dần bị xói mòn hoặc xuống cấp.

Gradually erode or deteriorate.

Ví dụ

Over time, societal values can wear away in a changing world.

Theo thời gian, giá trị xã hội có thể bị phai mờ trong thế giới thay đổi.

Social connections do not wear away if nurtured with care.

Mối quan hệ xã hội sẽ không phai mờ nếu được chăm sóc cẩn thận.

Can social trust wear away in times of crisis, like 2020?

Liệu niềm tin xã hội có thể bị phai mờ trong thời gian khủng hoảng, như năm 2020?

Wear away (Phrase)

wɛɹ əwˈeɪ
wɛɹ əwˈeɪ
01

Dần dần biến mất hoặc giảm đi.

Gradually disappear or diminish.

Ví dụ

Social interactions can wear away without regular communication and engagement.

Các tương tác xã hội có thể dần biến mất nếu không giao tiếp thường xuyên.

Friendships do not wear away instantly; they take time to fade.

Tình bạn không biến mất ngay lập tức; chúng cần thời gian để phai nhạt.

Can social bonds wear away due to lack of shared experiences?

Liệu các mối liên kết xã hội có thể phai nhạt do thiếu trải nghiệm chung không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wear away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear away

Không có idiom phù hợp