Bản dịch của từ Weather the storm trong tiếng Việt
Weather the storm

Weather the storm (Idiom)
Many communities will weather the storm of economic challenges together.
Nhiều cộng đồng sẽ vượt qua cơn bão thách thức kinh tế cùng nhau.
Some people cannot weather the storm of social isolation.
Một số người không thể vượt qua cơn bão cô đơn xã hội.
Can we weather the storm of rising unemployment rates?
Chúng ta có thể vượt qua cơn bão tỷ lệ thất nghiệp gia tăng không?
Để tồn tại qua thời kỳ đầy thử thách hoặc hỗn loạn.
To survive a challenging or turbulent period.
Many families weathered the storm during the economic crisis in 2008.
Nhiều gia đình đã vượt qua khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008.
Not everyone can weather the storm of social change easily.
Không phải ai cũng có thể vượt qua khó khăn của sự thay đổi xã hội dễ dàng.
Can communities weather the storm of rising housing costs together?
Các cộng đồng có thể vượt qua khó khăn của chi phí nhà ở tăng cao không?
Để vượt qua khó khăn hoặc nghịch cảnh một cách thành công.
To successfully navigate through trouble or adversity.
Many families weathered the storm during the economic crisis in 2020.
Nhiều gia đình đã vượt qua khó khăn trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Not everyone can weather the storm of losing a job.
Không phải ai cũng có thể vượt qua khó khăn khi mất việc.
How can communities weather the storm of rising living costs?
Cộng đồng có thể vượt qua khó khăn do chi phí sinh hoạt tăng cao như thế nào?
Cụm từ "weather the storm" có nghĩa là vượt qua hoặc chịu đựng một tình huống khó khăn, thách thức. Nguyên gốc từ tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng duy trì ổn định trong bão tố, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa mà nó được áp dụng.
Cụm từ "weather the storm" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "weather" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "weder", mang ý nghĩa là "chịu đựng" hoặc "đối mặt". Từ này liên quan đến gốc từ tiếng Đức cổ "wetr" có nghĩa là "thời tiết". Cụm từ này được sử dụng để chỉ việc vượt qua khó khăn, thử thách, tương tự như cách mà một tàu thuyền phải vượt qua bão tố. Sự phát triển của cụm từ phản ánh khả năng kiên cường và sức bền của con người trước những tình huống khắc nghiệt.
Cụm từ "weather the storm" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về sự vượt qua khó khăn hoặc thử thách. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả khả năng đối phó với các tình huống khó khăn trong cuộc sống, như khủng hoảng tài chính hoặc bệnh tật. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu đến từ các ngữ cảnh truyền thông và văn học, nơi nó thể hiện sức mạnh và sự kiên trì.