Bản dịch của từ Web site trong tiếng Việt

Web site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Web site (Noun)

wˈɛbsˌaɪt
wˈɛbsˌaɪt
01

Hình thức thay thế của trang web.

Alternative form of website.

Ví dụ

Many people visit the social web site Facebook every day.

Nhiều người truy cập trang web xã hội Facebook mỗi ngày.

Not everyone uses the social web site Twitter for news.

Không phải ai cũng sử dụng trang web xã hội Twitter để cập nhật tin tức.

Is LinkedIn a popular social web site among professionals?

Liệu LinkedIn có phải là trang web xã hội phổ biến trong giới chuyên nghiệp không?

Dạng danh từ của Web site (Noun)

SingularPlural

Web site

Web sites

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/web site/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Web site

Không có idiom phù hợp