Bản dịch của từ Webbed trong tiếng Việt

Webbed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webbed (Adjective)

01

(của bàn chân hoặc bàn tay) với các ngón được nối với nhau bằng một màng mỏng.

Of feet or hands with the digits connected by a thin membrane.

Ví dụ

The webbed feet of ducks help them swim efficiently in water.

Chân có màng của vịt giúp chúng bơi hiệu quả trong nước.

Not all birds have webbed feet like ducks and swans.

Không phải tất cả các loài chim đều có chân có màng như vịt và thiên nga.

Do you think webbed feet are an advantage for swimming birds?

Bạn có nghĩ rằng chân có màng là lợi thế cho những con chim bơi không?

02

Giống như một trang web.

Resembling a web.

Ví dụ

The webbed connections between friends enhance social interactions significantly.

Những mối liên kết giống như mạng giữa bạn bè làm tăng tương tác xã hội.

Social networks do not have webbed structures like traditional communities.

Mạng xã hội không có cấu trúc giống như mạng như các cộng đồng truyền thống.

Are webbed connections important for building social relationships?

Liệu các mối liên kết giống như mạng có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

03

Đã kết nối với world wide web.

Connected to the world wide web.

Ví dụ

Many webbed platforms help people connect globally for social activities.

Nhiều nền tảng kết nối giúp mọi người kết nối toàn cầu cho các hoạt động xã hội.

Social media is not just webbed; it also influences real-life interactions.

Mạng xã hội không chỉ kết nối mà còn ảnh hưởng đến tương tác thực tế.

Are all webbed sites effective for building social relationships online?

Tất cả các trang web kết nối có hiệu quả trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội trực tuyến không?

Dạng tính từ của Webbed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Webbed

Có màng

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/webbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webbed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.