Bản dịch của từ Webhooks trong tiếng Việt

Webhooks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webhooks (Noun)

01

Số nhiều của webhook.

Plural of webhook.

Ví dụ

Developers use webhooks to connect applications like Slack and Discord.

Các nhà phát triển sử dụng webhooks để kết nối ứng dụng như Slack và Discord.

Many users do not understand how webhooks work in social media.

Nhiều người dùng không hiểu cách webhooks hoạt động trong mạng xã hội.

Do you know how webhooks enhance communication between platforms?

Bạn có biết webhooks tăng cường giao tiếp giữa các nền tảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/webhooks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webhooks

Không có idiom phù hợp