Bản dịch của từ Webhooks trong tiếng Việt
Webhooks

Webhooks (Noun)
Số nhiều của webhook.
Plural of webhook.
Developers use webhooks to connect applications like Slack and Discord.
Các nhà phát triển sử dụng webhooks để kết nối ứng dụng như Slack và Discord.
Many users do not understand how webhooks work in social media.
Nhiều người dùng không hiểu cách webhooks hoạt động trong mạng xã hội.
Do you know how webhooks enhance communication between platforms?
Bạn có biết webhooks tăng cường giao tiếp giữa các nền tảng không?
Webhooks là một phương thức giao tiếp giữa các hệ thống thông qua việc sử dụng HTTP requests để gửi dữ liệu giữa chúng. Thay vì yêu cầu dữ liệu một cách chủ động, webhook cho phép hệ thống gửi thông tin khi có sự kiện xảy ra, tạo ra một trải nghiệm thời gian thực. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "webhooks" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "web" (mạng) và "hook" (móc, kẹp). Thuật ngữ này xuất phát từ sự phát triển công nghệ mạng, đặc biệt là trong lĩnh vực lập trình và phát triển phần mềm. Webhook cho phép hệ thống tự động gửi và nhận dữ liệu theo thời gian thực thông qua các URL được chỉ định. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc kích hoạt hành động tự động trong ứng dụng thông qua các yêu cầu HTTP, phản ánh bản chất kết nối và tương tác của các dịch vụ trên internet.
Thuật ngữ "webhooks" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành cao và liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong phát triển phần mềm và lập trình để chỉ cơ chế tự động gửi dữ liệu giữa các hệ thống qua HTTP khi có sự kiện xảy ra, ví dụ như trong giao tiếp API.