Bản dịch của từ Weeded trong tiếng Việt
Weeded

Weeded (Verb)
Để loại bỏ những yếu tố hoặc những thứ không mong muốn.
To rid of unwanted elements or things.
The community weeded out negative influences during the youth program last year.
Cộng đồng đã loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong chương trình thanh niên năm ngoái.
They did not weeded out harmful stereotypes in the recent social campaign.
Họ đã không loại bỏ những định kiến có hại trong chiến dịch xã hội gần đây.
Did the committee weeded out all the harmful elements from the event?
Ủy ban đã loại bỏ tất cả các yếu tố có hại khỏi sự kiện chưa?
Để loại bỏ hoặc giảm bớt một cái gì đó không mong muốn.
To eliminate or reduce something undesirable.
The community weeded out negative influences from local youth programs.
Cộng đồng đã loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực khỏi các chương trình thanh thiếu niên.
They did not weed out any harmful behaviors during the workshop.
Họ không loại bỏ bất kỳ hành vi có hại nào trong buổi hội thảo.
Did the school weed out bullying from its environment effectively?
Trường học đã loại bỏ nạn bắt nạt khỏi môi trường của mình một cách hiệu quả chưa?
The volunteers weeded the community garden last Saturday for everyone.
Các tình nguyện viên đã nhổ cỏ vườn cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.
The team did not weed the park before the festival began.
Đội không nhổ cỏ công viên trước khi lễ hội bắt đầu.
Did the students weed the school garden for the event?
Các sinh viên đã nhổ cỏ vườn trường cho sự kiện chưa?
Họ từ
" weeded" là dạng quá khứ của động từ "weed", có nghĩa là loại bỏ cỏ dại khỏi một khu vực trồng trọt hoặc cây cối. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và làm vườn. Trong tiếng Anh Mỹ, "weeded" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ hoạt động làm sạch khu vực trồng trọt; trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể mang ý nghĩa chuyển tải hơn về việc loại bỏ những thứ không mong muốn trong một danh sách hoặc bộ sưu tập.
Từ "weeded" xuất phát từ động từ "to weed", có gốc từ tiếng Anh cổ "wyd", có nghĩa là loại bỏ hoặc sạch sẽ. Thời gian sử dụng từ này gắn liền với quá trình làm sạch các loại cây cỏ không mong muốn khỏi vườn cây. Ngày nay, "weeded" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh làm vườn mà còn mở rộng để chỉ sự loại trừ, loại bỏ những thứ không cần thiết trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc phản ánh quá trình tinh lọc và cải tiến.
Từ "weeded" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc loại bỏ những thứ không mong muốn, trong đó có cả trồng trọt và chăm sóc cây cối. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất của từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong bài Đọc liên quan đến nông nghiệp hoặc môi trường. Ngoài ra, "weeded" còn được sử dụng trong các tình huống thường nhật như dọn dẹp không gian sống, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp