Bản dịch của từ Weeded trong tiếng Việt

Weeded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weeded (Verb)

wˈidɪd
wˈidɪd
01

Để loại bỏ những yếu tố hoặc những thứ không mong muốn.

To rid of unwanted elements or things.

Ví dụ

The community weeded out negative influences during the youth program last year.

Cộng đồng đã loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong chương trình thanh niên năm ngoái.

They did not weeded out harmful stereotypes in the recent social campaign.

Họ đã không loại bỏ những định kiến có hại trong chiến dịch xã hội gần đây.

Did the committee weeded out all the harmful elements from the event?

Ủy ban đã loại bỏ tất cả các yếu tố có hại khỏi sự kiện chưa?

02

Để loại bỏ hoặc giảm bớt một cái gì đó không mong muốn.

To eliminate or reduce something undesirable.

Ví dụ

The community weeded out negative influences from local youth programs.

Cộng đồng đã loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực khỏi các chương trình thanh thiếu niên.

They did not weed out any harmful behaviors during the workshop.

Họ không loại bỏ bất kỳ hành vi có hại nào trong buổi hội thảo.

Did the school weed out bullying from its environment effectively?

Trường học đã loại bỏ nạn bắt nạt khỏi môi trường của mình một cách hiệu quả chưa?

03

Quá khứ của cỏ dại; để loại bỏ những cây không mong muốn khỏi vườn hoặc bãi cỏ.

Past tense of weed to remove unwanted plants from a garden or lawn.

Ví dụ

The volunteers weeded the community garden last Saturday for everyone.

Các tình nguyện viên đã nhổ cỏ vườn cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

The team did not weed the park before the festival began.

Đội không nhổ cỏ công viên trước khi lễ hội bắt đầu.

Did the students weed the school garden for the event?

Các sinh viên đã nhổ cỏ vườn trường cho sự kiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weeded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weeded

Không có idiom phù hợp