Bản dịch của từ Weeklong trong tiếng Việt
Weeklong
Weeklong (Adjective)
Kéo dài một tuần.
Lasting a week.
We attended a weeklong seminar on social media marketing.
Chúng tôi tham dự một hội thảo kéo dài một tuần về tiếp thị truyền thông xã hội.
She decided against joining the weeklong volunteer project due to work.
Cô ấy quyết định không tham gia dự án tình nguyện kéo dài một tuần vì công việc.
Did you enjoy the weeklong cultural festival in the city last month?
Bạn có thích thú với lễ hội văn hóa kéo dài một tuần ở thành phố tháng trước không?
We had a weeklong celebration for Sarah's birthday.
Chúng tôi đã có một cuộc tổ chức kéo dài một tuần cho sinh nhật của Sarah.
There was no weeklong event during the conference.
Không có sự kiện kéo dài một tuần nào trong hội nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp