Bản dịch của từ Weeklong trong tiếng Việt
Weeklong

Weeklong (Adjective)
Kéo dài một tuần.
Lasting a week.
We attended a weeklong seminar on social media marketing.
Chúng tôi tham dự một hội thảo kéo dài một tuần về tiếp thị truyền thông xã hội.
She decided against joining the weeklong volunteer project due to work.
Cô ấy quyết định không tham gia dự án tình nguyện kéo dài một tuần vì công việc.
Did you enjoy the weeklong cultural festival in the city last month?
Bạn có thích thú với lễ hội văn hóa kéo dài một tuần ở thành phố tháng trước không?
We had a weeklong celebration for Sarah's birthday.
Chúng tôi đã có một cuộc tổ chức kéo dài một tuần cho sinh nhật của Sarah.
There was no weeklong event during the conference.
Không có sự kiện kéo dài một tuần nào trong hội nghị.
Từ "weeklong" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kéo dài trong suốt một tuần. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc kỳ nghỉ diễn ra trong khoảng thời gian bảy ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "weeklong" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "a week long" để diễn đạt ý tưởng tương tự. Phát âm và viết của hai biến thể này không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "weeklong" được hình thành từ hai thành tố "week" và "long". Thành tố "week" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wice", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wika", có nghĩa là khoảng thời gian bảy ngày. Thành tố "long" đến từ tiếng Anh cổ "lang", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "langa", diễn tả độ dài. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của từ như một khoảng thời gian kéo dài trong một tuần, xác định độ dài rõ ràng trong các ngữ cảnh thời gian.
Từ "weeklong" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện hoặc chuyến đi kéo dài một tuần. Trong phần Đọc, "weeklong" có thể xuất hiện trong bài viết về du lịch hoặc các hoạt động bất kỳ kéo dài một tuần. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi trình bày các kế hoạch hoặc sự kiện của người nói. Trong các ngữ cảnh khác, "weeklong" thường đi kèm với các hoạt động như hội nghị, lễ hội hoặc chương trình giáo dục diễn ra trong suốt một tuần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp