Bản dịch của từ Weekly wage trong tiếng Việt

Weekly wage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weekly wage (Noun)

wˈikli wˈeɪdʒ
wˈikli wˈeɪdʒ
01

Số tiền mà một nhân viên kiếm được cho một tuần làm việc.

The amount of money earned by an employee for one week's work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức thanh toán thường xuyên cho một nhân viên, thường được tính theo tuần.

A regular payment made to an employee, typically calculated on a weekly basis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tiền công cho lao động được chi trả theo lịch trình hàng tuần.

Compensation for labor that is distributed on a weekly schedule.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Weekly wage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weekly wage

Không có idiom phù hợp