Bản dịch của từ Weep bucket trong tiếng Việt
Weep bucket

Weep bucket (Noun)
Một cái thùng dùng để thu thập nước trong quá trình xây dựng, đặc biệt là để thoát nước thừa từ đất.
A container that collects water during the process of construction, especially for draining excess moisture from soil.
The workers used a weep bucket to manage excess water on site.
Công nhân đã sử dụng một thùng nước để quản lý nước thừa tại công trường.
They did not forget the weep bucket during the construction project.
Họ đã không quên thùng nước trong dự án xây dựng.
Is the weep bucket necessary for the new building's foundation?
Thùng nước có cần thiết cho nền móng của tòa nhà mới không?
The weep bucket helped Sarah's garden survive the summer drought.
Thùng nước nhỏ giúp vườn của Sarah sống sót qua mùa hạn hán.
Many people do not use weep buckets in their community gardens.
Nhiều người không sử dụng thùng nước nhỏ trong các vườn cộng đồng.
Can weep buckets improve water conservation in urban gardens?
Thùng nước nhỏ có thể cải thiện việc tiết kiệm nước trong vườn đô thị không?
Trong cơ sở hạ tầng cũ, một cấu trúc giống như cái thùng thu thập độ ẩm từ không khí hoặc đất cho mục đích quản lý môi trường.
In older infrastructure, a bucket-like structure that collects moisture from the air or soil for environmental management purposes.
The weep bucket collects rainwater for community gardens in Springfield.
Thùng nước thu gom nước mưa cho các khu vườn cộng đồng ở Springfield.
The weep bucket does not function properly in dry climates like Arizona.
Thùng nước không hoạt động đúng cách ở những vùng khí hậu khô như Arizona.
Does the weep bucket help manage moisture in urban areas effectively?
Thùng nước có giúp quản lý độ ẩm ở khu vực đô thị hiệu quả không?