Bản dịch của từ Weep bucket trong tiếng Việt

Weep bucket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weep bucket(Noun)

wˈip bˈʌkət
wˈip bˈʌkət
01

Một cái thùng dùng để thu thập nước trong quá trình xây dựng, đặc biệt là để thoát nước thừa từ đất.

A container that collects water during the process of construction, especially for draining excess moisture from soil.

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng trong làm vườn để giữ ẩm cho cây, cho phép tưới nước từ từ.

A device used in gardening to help retain moisture for plants, allowing for slow watering.

Ví dụ
03

Trong cơ sở hạ tầng cũ, một cấu trúc giống như cái thùng thu thập độ ẩm từ không khí hoặc đất cho mục đích quản lý môi trường.

In older infrastructure, a bucket-like structure that collects moisture from the air or soil for environmental management purposes.

Ví dụ