Bản dịch của từ Weigh in on trong tiếng Việt
Weigh in on

Weigh in on (Verb)
Bày tỏ ý kiến về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
To express one's opinion on a particular issue or topic.
Many students weigh in on social issues during class discussions.
Nhiều sinh viên đưa ra ý kiến về các vấn đề xã hội trong lớp.
Experts do not weigh in on every social topic presented.
Các chuyên gia không đưa ra ý kiến về mọi vấn đề xã hội.
Do you weigh in on social matters in your community meetings?
Bạn có đưa ra ý kiến về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng không?
Đưa ra ý kiến hoặc phản hồi, đặc biệt trong các cuộc thảo luận hoặc quá trình ra quyết định.
To provide input or feedback, particularly in discussions or decision-making processes.
Many people weigh in on social media's impact on mental health.
Nhiều người tham gia ý kiến về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Experts do not weigh in on issues they lack knowledge about.
Các chuyên gia không tham gia ý kiến về những vấn đề họ thiếu hiểu biết.
Will you weigh in on the debate about social inequality?
Bạn có tham gia ý kiến về cuộc tranh luận về bất bình đẳng xã hội không?
Experts weigh in on social media's impact on mental health.
Các chuyên gia tham gia vào tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm lý.
Students do not weigh in on discussions about online privacy issues.
Sinh viên không tham gia vào các cuộc thảo luận về vấn đề riêng tư trực tuyến.
Will the community weigh in on the new social policy proposal?
Cộng đồng có tham gia vào đề xuất chính sách xã hội mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


