Bản dịch của từ Welcome to country trong tiếng Việt
Welcome to country
Noun [U/C]

Welcome to country (Noun)
wˈɛlkəm tˈu kˈʌntɹi
wˈɛlkəm tˈu kˈʌntɹi
01
Một nghi lễ truyền thống do người úc bản địa thực hiện để thừa nhận vùng đất và các cư dân của nó.
A traditional ceremony performed by aboriginal australians to acknowledge country and its inhabitants.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một biểu thức được sử dụng để chào đón và thừa nhận khách hoặc người mới đến một nơi cụ thể.
An expression used to greet and acknowledge visitors or newcomers in a specific place.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Welcome to country
Không có idiom phù hợp