Bản dịch của từ Welcome to country trong tiếng Việt

Welcome to country

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welcome to country (Noun)

wˈɛlkəm tˈu kˈʌntɹi
wˈɛlkəm tˈu kˈʌntɹi
01

Một nghi lễ truyền thống do người úc bản địa thực hiện để thừa nhận vùng đất và các cư dân của nó.

A traditional ceremony performed by aboriginal australians to acknowledge country and its inhabitants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu thức được sử dụng để chào đón và thừa nhận khách hoặc người mới đến một nơi cụ thể.

An expression used to greet and acknowledge visitors or newcomers in a specific place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực hành văn hóa thể hiện sự tôn trọng đối với vùng đất và các linh hồn của nó.

A cultural practice that signifies respect for the land and its spirits.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welcome to country/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welcome to country

Không có idiom phù hợp