Bản dịch của từ Weldable trong tiếng Việt
Weldable

Weldable (Adjective)
Có thể hàn được.
That is able to be welded.
The new steel is weldable for construction projects in urban areas.
Thép mới có thể hàn cho các dự án xây dựng ở khu đô thị.
Many materials are not weldable, causing issues in manufacturing.
Nhiều vật liệu không thể hàn, gây ra vấn đề trong sản xuất.
Is this metal weldable for the community art project next month?
Kim loại này có thể hàn cho dự án nghệ thuật cộng đồng tháng tới không?
Dạng tính từ của Weldable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Weldable Hàn được | More weldable Dễ hàn hơn | Most weldable Có thể hàn được nhất |
"Từ 'weldable' được sử dụng để chỉ khả năng của một vật liệu có thể được hàn. Trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng, khả năng hàn của vật liệu là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự bền vững và độ chắc chắn của cấu trúc. 'Weldable' thường được dùng trong các bối cảnh kỹ thuật và sản xuất. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa của từ này".
Từ "weldable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "weld" và hậu tố "-able". "Weld" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weldan", có nghĩa là nối lại, ghép lại, liên kết. Hậu tố "-able" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "abilis", mang nghĩa có thể hoặc có khả năng. Ý nghĩa hiện tại của từ "weldable" liên kết trực tiếp với khả năng một vật liệu có thể được hàn, phản ánh tính chất vật lý và kỹ thuật của nó trong các quá trình kết nối.
Từ "weldable" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong các bài kiểm tra, từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công nghệ vật liệu, chế tạo và xây dựng. Bên ngoài IELTS, "weldable" thường được sử dụng trong kỹ thuật hàn và chế tạo để mô tả các loại vật liệu có khả năng kết nối bằng hàn, điều này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng.