Bản dịch của từ Weldable trong tiếng Việt

Weldable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weldable (Adjective)

wˈɛldəbəl
wˈɛldəbəl
01

Có thể hàn được.

That is able to be welded.

Ví dụ

The new steel is weldable for construction projects in urban areas.

Thép mới có thể hàn cho các dự án xây dựng ở khu đô thị.

Many materials are not weldable, causing issues in manufacturing.

Nhiều vật liệu không thể hàn, gây ra vấn đề trong sản xuất.

Is this metal weldable for the community art project next month?

Kim loại này có thể hàn cho dự án nghệ thuật cộng đồng tháng tới không?

Dạng tính từ của Weldable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Weldable

Hàn được

More weldable

Dễ hàn hơn

Most weldable

Có thể hàn được nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weldable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weldable

Không có idiom phù hợp