Bản dịch của từ Welding trong tiếng Việt

Welding

Verb

Welding (Verb)

wˈɛldɪŋ
wˈɛldɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của hàn.

Present participle and gerund of weld.

Ví dụ

Welding connects metal parts in many social projects across the city.

Hàn nối các bộ phận kim loại trong nhiều dự án xã hội khắp thành phố.

Welding does not require a college degree for many community jobs.

Hàn không yêu cầu bằng cấp đại học cho nhiều công việc cộng đồng.

Is welding a popular skill in social work programs today?

Hàn có phải là kỹ năng phổ biến trong các chương trình công tác xã hội không?

Welding metal requires precision and skill.

Hàn kim loại đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng.

Not everyone enjoys welding as it can be dangerous.

Không phải ai cũng thích hàn vì nó có thể nguy hiểm.

Dạng động từ của Welding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weld

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Welded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Welded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Welds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Welding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Welding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welding

Không có idiom phù hợp