Bản dịch của từ Welfare capitalism trong tiếng Việt
Welfare capitalism

Welfare capitalism (Noun)
Một hệ thống chính trị và kinh tế mà các doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế thị trường nhưng được kiểm soát và hỗ trợ bởi các chính sách phúc lợi của chính phủ.
A political and economic system where businesses operate in a market economy but are regulated and supported by government welfare policies.
Một hệ thống nơi nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ và an ninh xã hội, trong khi cho phép sở hữu tư nhân và cơ chế thị trường tự do.
A system where the state plays a key role in the provision of social services and security, while allowing private ownership and free market mechanisms.