Bản dịch của từ Welfare program trong tiếng Việt

Welfare program

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welfare program (Noun)

wˈɛlfɚɡɹˌæmpə
wˈɛlfɚɡɹˌæmpə
01

Một chương trình của chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các cá nhân và gia đình có nhu cầu, chẳng hạn như hỗ trợ tài chính hoặc chăm sóc sức khỏe.

A governmental program that provides assistance to individuals and families in need such as financial aid or healthcare.

Ví dụ

The welfare program helps low-income families access healthcare services.

Chương trình phúc lợi giúp gia đình có thu nhập thấp tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Some people believe welfare programs create dependency on government assistance.

Một số người tin rằng các chương trình phúc lợi tạo ra sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ.

Is the welfare program in our country effective in reducing poverty?

Chương trình phúc lợi ở quốc gia chúng ta có hiệu quả trong việc giảm nghèo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welfare program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welfare program

Không có idiom phù hợp