Bản dịch của từ Well-attending trong tiếng Việt

Well-attending

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-attending (Adjective)

wɛl ətˈɛndɪŋ
wɛl ətˈɛndɪŋ
01

Điều đó chú ý chặt chẽ.

That pays close attention.

Ví dụ

John is well-attending during the community meeting last week.

John rất chú ý trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

They are not well-attending the discussions on social issues.

Họ không chú ý đến các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is Maria well-attending the social events this month?

Maria có chú ý đến các sự kiện xã hội trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-attending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-attending

Không có idiom phù hợp