Bản dịch của từ Well-attending trong tiếng Việt
Well-attending
Well-attending (Adjective)
John is well-attending during the community meeting last week.
John rất chú ý trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They are not well-attending the discussions on social issues.
Họ không chú ý đến các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is Maria well-attending the social events this month?
Maria có chú ý đến các sự kiện xã hội trong tháng này không?
Từ "well-attending" thường được hiểu là có sự chú ý hoặc tham gia đầy đủ, tích cực trong một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu chính thức nhưng không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ. Sự khác biệt về phát âm và viết có thể không tồn tại do tính đặc thù của cụm từ, nhưng thường bị hạn chế trong việc sử dụng.
Từ "well-attending" không chỉ mang ý nghĩa hiện đại là chăm sóc tốt hoặc chú ý đúng mực, mà còn có nguồn gốc từ các thành tố Latinh. Tiền tố "well" xuất phát từ tiếng Old English "wella", có nghĩa là "theo cách tốt". Trong khi đó, "attending" bắt nguồn từ từ Latinh "attendere", nghĩa là "hướng tới" hay "chăm sóc". Sự kết hợp này cho thấy rằng việc chú trọng đến chất lượng sự chú ý và sự chăm sóc là điều có nguồn gốc sâu xa trong ngữ nghĩa, phản ánh giá trị giao tiếp và chăm sóc trong xã hội hiện đại.
Từ "well-attending" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mặc dù không thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật chính thống, thuật ngữ này có thể được áp dụng trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là liên quan đến sự tham gia và tuân thủ của bệnh nhân trong các chương trình điều trị. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chú ý và quan tâm trong các hoạt động xã hội.