Bản dịch của từ Well aware trong tiếng Việt
Well aware
Well aware (Adjective)
Many people are well aware of climate change's impact on society.
Nhiều người hoàn toàn nhận thức được tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
She is not well aware of the local community issues.
Cô ấy không hoàn toàn nhận thức được các vấn đề của cộng đồng địa phương.
Are you well aware of the recent social media trends?
Bạn có hoàn toàn nhận thức được các xu hướng truyền thông xã hội gần đây không?
Many students are well aware of social media's impact on relationships.
Nhiều sinh viên rất nhận thức về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.
She is not well aware of the social issues in her community.
Cô ấy không nhận thức rõ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
Có sự hiểu biết hoặc nhận thức sâu sắc về một tình huống.
Having a deep understanding or realization of a situation.
Many citizens are well aware of social inequality in America today.
Nhiều công dân hiểu rõ về sự bất bình đẳng xã hội ở Mỹ hiện nay.
She is not well aware of the local social issues in her town.
Cô ấy không hiểu rõ về các vấn đề xã hội địa phương trong thị trấn của mình.
Are you well aware of the importance of social justice in society?
Bạn có hiểu rõ tầm quan trọng của công lý xã hội trong xã hội không?
Many activists are well aware of social justice issues in America.
Nhiều nhà hoạt động rất hiểu biết về các vấn đề công bằng xã hội ở Mỹ.
She is not well aware of the impact of social media.
Cô ấy không nhận thức rõ về tác động của mạng xã hội.
Many citizens are well aware of climate change impacts on society.
Nhiều công dân nhận thức rõ về tác động của biến đổi khí hậu đến xã hội.
She is not well aware of the community's needs and challenges.
Cô ấy không nhận thức rõ về nhu cầu và thách thức của cộng đồng.
Are you well aware of the social issues in your neighborhood?
Bạn có nhận thức rõ về các vấn đề xã hội trong khu phố của bạn không?
Many citizens are well aware of social issues in their communities.
Nhiều công dân nhận thức rõ về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She is not well aware of the local charities available for support.
Cô ấy không nhận thức rõ về các tổ chức từ thiện địa phương có sẵn.
Cụm từ "well aware" được sử dụng để diễn tả trạng thái hiểu biết sâu sắc hoặc nhận thức rõ về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường gặp trong các tình huống nhấn mạnh sự thông thạo hay kinh nghiệm của người nói. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau trong phát âm. "Well aware" thường được dùng trong các văn bản chính thức và giao tiếp hàng ngày để bày tỏ sự nghiêm túc và ý thức của người nói.