Bản dịch của từ Well balanced trong tiếng Việt
Well balanced

Well balanced (Idiom)
Cân bằng và ổn định về tỷ lệ hoặc chất lượng.
Balanced and stable in terms of proportions or qualities.
Her essay is well balanced with strong arguments and supporting evidence.
Bài luận của cô ấy cân đối với những lập luận mạnh mẽ và bằng chứng hỗ trợ.
The speaker's points were not well balanced, lacking depth and clarity.
Những điểm của người phát biểu không cân đối, thiếu sâu sắc và rõ ràng.
Is it important for IELTS writing to be well balanced in arguments?
Việc lập luận trong IELTS writing cân đối có quan trọng không?
A well-balanced diet is essential for good health.
Một chế độ ăn cân đối là quan trọng cho sức khỏe tốt.
Skipping meals can lead to feeling unwell and imbalanced.
Bỏ bữa sẽ dẫn đến cảm giác không khỏe và mất cân đối.
Her argument was well balanced and persuasive.
Cuộc tranh luận của cô ấy cân đối và thuyết phục.
The essay lacked a well balanced discussion on both sides.
Bài luận thiếu sự thảo luận cân đối giữa hai phía.
Is it important to have a well balanced view in IELTS?
Có quan trọng phải có cái nhìn cân đối trong IELTS không?
Her essay is well balanced with arguments from both sides.
Bài tiểu luận của cô ấy cân bằng với lập luận từ cả hai phía.
The candidate's speech was not well balanced, favoring only one viewpoint.
Bài phát biểu của ứng cử viên không cân bằng, chỉ ủng hộ một quan điểm.
Duy trì sự phân phối công bằng và đồng đều.
Maintaining a fair and even distribution.
Her argument was well balanced and convincing.
Lập luận của cô ấy cân đối và thuyết phục.
Ignoring different perspectives leads to a lack of well balance.
Bỏ qua các quan điểm khác nhau dẫn đến thiếu sự cân đối.
Is it important to maintain a well balanced view in discussions?
Việc duy trì một quan điểm cân đối trong cuộc thảo luận có quan trọng không?
A well-balanced society benefits everyone.
Một xã hội cân đối mang lại lợi ích cho mọi người.
Inequality leads to a lack of well-balanced opportunities.
Bất bình đẳng dẫn đến thiếu cơ hội cân đối.
Cụm từ "well balanced" diễn tả trạng thái hoặc tính chất của một đối tượng được phân bổ hoặc điều chỉnh một cách hợp lý giữa các yếu tố khác nhau, đảm bảo sự ổn định và đồng đều. Trong ngữ cảnh ẩm thực, cụm từ này thường chỉ món ăn có sự phối hợp hoàn hảo giữa các thành phần dinh dưỡng. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ sử dụng giống nhau, với ngữ điệu và cách viết tương tự, phản ánh một khái niệm chung về sự hài hòa.
Cụm từ "well balanced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "well" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wella", nghĩa là "một cách tốt đẹp", còn "balanced" xuất phát từ động từ "balance", từ tiếng Latinh "bilancia", có nghĩa là "cái cân". Trong lịch sử, "well balanced" đã được sử dụng để diễn tả sự cân bằng hài hòa giữa các yếu tố. Ngày nay, nó có nghĩa là sự ổn định và hài hòa trong nhiều lĩnh vực như tâm lý, tài chính và chế độ ăn uống.
Cụm từ "well balanced" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS như Writing và Speaking, nơi nó được sử dụng để miêu tả thái độ hoặc quan điểm công bằng trong các luận điểm hoặc sự lựa chọn. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, tâm lý và kỹ năng sống, nhấn mạnh sự hài hòa giữa các khía cạnh khác nhau của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp