Bản dịch của từ Well balanced trong tiếng Việt

Well balanced

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well balanced (Idiom)

01

Cân bằng và ổn định về tỷ lệ hoặc chất lượng.

Balanced and stable in terms of proportions or qualities.

Ví dụ

Her essay is well balanced with strong arguments and supporting evidence.

Bài luận của cô ấy cân đối với những lập luận mạnh mẽ và bằng chứng hỗ trợ.

The speaker's points were not well balanced, lacking depth and clarity.

Những điểm của người phát biểu không cân đối, thiếu sâu sắc và rõ ràng.

Is it important for IELTS writing to be well balanced in arguments?

Việc lập luận trong IELTS writing cân đối có quan trọng không?

A well-balanced diet is essential for good health.

Một chế độ ăn cân đối là quan trọng cho sức khỏe tốt.

Skipping meals can lead to feeling unwell and imbalanced.

Bỏ bữa sẽ dẫn đến cảm giác không khỏe và mất cân đối.

02

Trong trạng thái bình tĩnh, không nghiêng về một bên.

In a state of being composed and not leaning to one side.

Ví dụ

Her argument was well balanced and persuasive.

Cuộc tranh luận của cô ấy cân đối và thuyết phục.

The essay lacked a well balanced discussion on both sides.

Bài luận thiếu sự thảo luận cân đối giữa hai phía.

Is it important to have a well balanced view in IELTS?

Có quan trọng phải có cái nhìn cân đối trong IELTS không?

Her essay is well balanced with arguments from both sides.

Bài tiểu luận của cô ấy cân bằng với lập luận từ cả hai phía.

The candidate's speech was not well balanced, favoring only one viewpoint.

Bài phát biểu của ứng cử viên không cân bằng, chỉ ủng hộ một quan điểm.

03

Duy trì sự phân phối công bằng và đồng đều.

Maintaining a fair and even distribution.

Ví dụ

Her argument was well balanced and convincing.

Lập luận của cô ấy cân đối và thuyết phục.

Ignoring different perspectives leads to a lack of well balance.

Bỏ qua các quan điểm khác nhau dẫn đến thiếu sự cân đối.

Is it important to maintain a well balanced view in discussions?

Việc duy trì một quan điểm cân đối trong cuộc thảo luận có quan trọng không?

A well-balanced society benefits everyone.

Một xã hội cân đối mang lại lợi ích cho mọi người.

Inequality leads to a lack of well-balanced opportunities.

Bất bình đẳng dẫn đến thiếu cơ hội cân đối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well balanced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well balanced

Không có idiom phù hợp