Bản dịch của từ Well-broke trong tiếng Việt
Well-broke

Well-broke (Adjective)
= hỏng rồi.
Wellbroken.
The well-broke community thrived after the new park opened in 2022.
Cộng đồng phát triển mạnh mẽ sau khi công viên mới mở cửa năm 2022.
The well-broke neighborhood does not experience many social issues.
Khu phố phát triển không gặp nhiều vấn đề xã hội.
Is the well-broke area safe for families to live in?
Khu vực phát triển có an toàn cho các gia đình sinh sống không?
Từ "well-broke" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về vật nuôi, đặc biệt là ngựa, có nghĩa là con vật đã được huấn luyện tốt, có khả năng hoạt động hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường ít gặp hơn, trong khi tiếng Anh Brit có thể sử dụng "well-trained" phổ biến hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong cách sử dụng từ và ngữ cảnh cụ thể mà từ này xuất hiện.
Từ "well-broke" xuất phát từ các phần tử tiếng Anh cổ, với "well" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu, nghĩa là tốt, và "broke" là quá khứ của động từ "break", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ. Kết hợp lại, "well-broke" có nghĩa là được huấn luyện tốt hoặc đã được rèn giũa. Ngày nay, từ này thường dùng để miêu tả sự tinh thông hoặc thành thạo trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh sự phát triển trong cách hiểu về kỹ năng và trình độ.
Từ "well-broke" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, nó không xuất hiện thường xuyên do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh cụ thể liên quan đến nuôi thú. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thú y, chăn nuôi và huấn luyện động vật, chỉ trạng thái của động vật đã được huấn luyện tốt. Việc áp dụng từ trong các tình huống hàng ngày thường liên quan đến việc mô tả kỹ năng và thái độ của động vật, khiến nó trở thành một thuật ngữ chuyên dụng hơn là từ thông dụng.