Bản dịch của từ Well cared for trong tiếng Việt

Well cared for

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well cared for (Adjective)

wˈɛlkəfɹˌɛdɚ
wˈɛlkəfɹˌɛdɚ
01

Được đối xử tốt và cẩn thận.

Treated well and with care.

Ví dụ

The orphanage ensures all children are well cared for.

Cô nhi viện đảm bảo tất cả trẻ em được chăm sóc tốt.

The elderly in the community are well cared for by volunteers.

Người cao tuổi trong cộng đồng được chăm sóc tốt bởi các tình nguyện viên.

The animal shelter ensures all pets are well cared for daily.

Trạm cứu hộ động vật đảm bảo tất cả thú cưng được chăm sóc tốt hàng ngày.

Well cared for (Verb)

wˈɛlkəfɹˌɛdɚ
wˈɛlkəfɹˌɛdɚ
01

Được đối xử tốt và cẩn thận.

To be treated well and with care.

Ví dụ

The elderly in the community are well cared for by volunteers.

Người cao tuổi trong cộng đồng được chăm sóc tốt bởi tình nguyện viên.

The orphanage ensures all children are well cared for.

Trại mồ côi đảm bảo tất cả trẻ em được chăm sóc tốt.

The charity organization focuses on ensuring animals are well cared for.

Tổ chức từ thiện tập trung vào việc đảm bảo các loài vật được chăm sóc tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well cared for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well cared for

Không có idiom phù hợp