Bản dịch của từ Well-cultivated trong tiếng Việt
Well-cultivated

Well-cultivated (Adjective)
Her well-cultivated manners impressed everyone at the social event.
Cách cư xử được trau dồi của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
He does not have well-cultivated social skills for networking.
Anh ấy không có kỹ năng xã hội được trau dồi tốt để kết nối.
Do you consider your community well-cultivated in social interactions?
Bạn có coi cộng đồng của mình được trau dồi tốt trong các tương tác xã hội không?
Từ "well-cultivated" diễn tả sự phát triển tốt đẹp, có hệ thống và chăm sóc kỹ lưỡng, thường liên quan đến đất đai, thực vật hoặc nhân cách. Trong tiếng Anh Anh, "well-cultivated" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Từ này thường được áp dụng trong bối cảnh nông nghiệp hoặc giáo dục để nhấn mạnh sự chú trọng vào chất lượng và quá trình phát triển bền vững.
Từ "well-cultivated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "cultivatus", hình thành từ động từ "culturare", nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "trồng trọt". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự chăm sóc và nâng cao chất lượng của đất đai. Ngày nay, "well-cultivated" không chỉ đề cập đến sự phát triển nông nghiệp mà còn mở rộng ý nghĩa đến việc phát triển kiến thức, kỹ năng và nhân cách, phản ánh tính toàn diện của sự nuôi dưỡng và giáo dục.
Từ "well-cultivated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc quản lý tài nguyên. Trong phần Nói, nó có thể được dùng khi đề cập đến những kỹ năng hoặc phẩm chất phát triển mạnh mẽ. Đối với phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến kiến thức văn hóa, sự phát triển của con người hoặc kỹ thuật trồng trọt. ngoài ra, "well-cultivated" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh học và môi trường, liên quan đến việc chăm sóc và phát triển cây trồng hay cộng đồng.