Bản dịch của từ Well-cultivated trong tiếng Việt

Well-cultivated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-cultivated (Adjective)

wɛl kˈʌltəveɪtɪd
wɛl kˈʌltəveɪtɪd
01

Được chăm sóc hoặc trồng trọt cẩn thận; rất tinh tế hoặc có văn hóa.

Carefully tended or cultivated highly refined or cultured.

Ví dụ

Her well-cultivated manners impressed everyone at the social event.

Cách cư xử được trau dồi của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

He does not have well-cultivated social skills for networking.

Anh ấy không có kỹ năng xã hội được trau dồi tốt để kết nối.

Do you consider your community well-cultivated in social interactions?

Bạn có coi cộng đồng của mình được trau dồi tốt trong các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-cultivated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-cultivated

Không có idiom phù hợp