Bản dịch của từ Well designed trong tiếng Việt
Well designed
Well designed (Adjective)
The community center is well designed for social gatherings and events.
Trung tâm cộng đồng được thiết kế tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội.
The park is not well designed for children to play safely.
Công viên không được thiết kế tốt để trẻ em chơi an toàn.
Is the new library well designed for group study sessions?
Thư viện mới có được thiết kế tốt cho các buổi học nhóm không?
Thành công hoặc hiệu quả trong việc đạt được kết quả mong muốn
Successful or effective in achieving a desired result
The community center is well designed for social activities and events.
Trung tâm cộng đồng được thiết kế tốt cho các hoạt động xã hội.
The park is not well designed for large gatherings or events.
Công viên không được thiết kế tốt cho các buổi tập trung lớn.
Is the new library well designed for community engagement and social interaction?
Thư viện mới có được thiết kế tốt cho sự tham gia của cộng đồng không?
Đặc trưng bởi cách tiếp cận thông minh hoặc khéo léo đối với cấu trúc hoặc chức năng
Characterized by an intelligent or skillful approach to structure or function
The well designed community center hosts many social events each month.
Trung tâm cộng đồng được thiết kế tốt tổ chức nhiều sự kiện xã hội mỗi tháng.
The new park is not well designed for social gatherings.
Công viên mới không được thiết kế tốt cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the community garden well designed for social interaction?
Liệu vườn cộng đồng có được thiết kế tốt cho sự tương tác xã hội không?
Cụm từ "well designed" thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm, hệ thống hoặc kế hoạch được lập ra một cách tinh tế, hợp lý và hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này giữ nguyên nghĩa và cách dùng nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực như kiến trúc và kỹ thuật. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chức năng và ứng dụng thực tiễn của thiết kế. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và mức độ nhấn mạnh trong diễn đạt.