Bản dịch của từ Well done trong tiếng Việt
Well done

Well done (Adjective)
Thực hiện thành công.
Carried out successfully.
The community event was well done and enjoyed by all participants.
Sự kiện cộng đồng được tổ chức rất tốt và được tất cả người tham gia yêu thích.
The charity fundraiser was not well done due to poor organization.
Buổi gây quỹ từ thiện không được tổ chức tốt do sự tổ chức kém.
Was the social project well done by the volunteers last weekend?
Dự án xã hội có được thực hiện tốt bởi các tình nguyện viên cuối tuần trước không?
Her well done essay impressed the IELTS examiner.
Bài luận của cô ấy làm ấn tượng với người chấm IELTS.
He didn't receive a well done score on his speaking test.
Anh ấy không nhận được điểm cao trong bài thi nói của mình.
Dạng tính từ của Well done (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Well done Tốt lắm | More well done Làm tốt hơn | Most well done Làm tốt nhất |
Well done (Phrase)
Bày tỏ lời khen ngợi cho một công việc hoặc nhiệm vụ đã được thực hiện thành công.
Expressing praise for a job or task that has been carried out successfully.
The community center's renovation was well done by the local volunteers.
Sự cải tạo trung tâm cộng đồng đã được thực hiện tốt bởi các tình nguyện viên địa phương.
The event planning was not well done, causing confusion among attendees.
Việc tổ chức sự kiện không được thực hiện tốt, gây nhầm lẫn cho người tham dự.
Was the charity fundraiser well done this year at City Hall?
Liệu buổi gây quỹ từ thiện năm nay tại Tòa thị chính có được thực hiện tốt không?
Your presentation was well done, John.
Bài thuyết trình của bạn đã được thực hiện tốt, John.
She did not receive any well done feedback on her essay.
Cô ấy không nhận được bất kỳ phản hồi tích cực nào về bài luận của mình.
Cụm từ "well done" thường được sử dụng để khen ngợi sự hoàn thành xuất sắc của một công việc hay nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể mang nghĩa đen chỉ độ chín của thực phẩm, đặc biệt là thịt, khi được nấu đến mức không còn hồng. Tại Anh và Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ, nhưng ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn tương đồng. "Well done" không chỉ thể hiện sự tán dương mà còn phản ánh văn hóa giao tiếp tích cực trong cả hai khu vực.
Từ "well done" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "well" (tốt, một cách đúng đắn) và "done" (hoàn thành, đã thực hiện). "Well" bắt nguồn từ tiếng Old English "wel", có nghĩa là "một cách thành công". "Done" lại đến từ tiếng Old English "don", mang ý nghĩa "thực hiện". Cụm từ này hiện nay thường được sử dụng để khen ngợi sự hoàn thành xuất sắc của một nhiệm vụ hay công việc, thể hiện sự công nhận và đánh giá cao.
Cụm từ "well done" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong bối cảnh phản hồi tích cực, khuyến khích, hay đánh giá thành tựu, thường để chỉ thành phẩm đạt yêu cầu hoặc tốt đẹp. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong giáo dục và nghề nghiệp, nhằm thể hiện sự công nhận hoặc khen ngợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

