Bản dịch của từ Well-educated trong tiếng Việt
Well-educated

Well-educated (Adjective)
She is well-educated and holds a master's degree in sociology.
Cô ấy được giáo dục tốt và có bằng thạc sĩ về xã hội học.
The well-educated professor inspired his students to pursue higher education.
Giáo sư được giáo dục tốt đã truyền cảm hứng cho học sinh của mình theo đuổi giáo dục cao hơn.
Being well-educated can open up many opportunities for personal growth.
Được giáo dục tốt có thể mở ra nhiều cơ hội cho sự phát triển cá nhân.
Từ "well-educated" được sử dụng để chỉ một người có trình độ học vấn cao, thường có kiến thức sâu rộng và khả năng tư duy phản biện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "well-educated" thường được ưu tiên trong các cuộc thảo luận liên quan đến giáo dục và tri thức cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của nền tảng giáo dục trong xã hội hiện đại.
Từ "well-educated" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "well-" và động từ "educate". Tiền tố "well-" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "wela", có nghĩa là "tốt", trong khi "educate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "educare", mang nghĩa là "dạy dỗ, nuôi dưỡng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của sự giáo dục đầy đủ và hiệu quả, do đó "well-educated" chỉ những cá nhân có kiến thức vững vàng và tư duy phát triển từ quá trình giáo dục chất lượng.
Từ "well-educated" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả trình độ học vấn và trình bày quan điểm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có nền tảng giáo dục vững chắc, thường liên quan đến việc thảo luận về sự phát triển nghề nghiệp, khả năng phân tích và tính cách của một con người trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

