Bản dịch của từ Well-founded trong tiếng Việt
Well-founded

Well-founded (Adjective)
The research provided well-founded evidence for social policy changes in 2022.
Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hợp lý cho các thay đổi chính sách xã hội năm 2022.
Many argue that social programs are not well-founded without proper funding.
Nhiều người cho rằng các chương trình xã hội không có cơ sở hợp lý nếu không có tài trợ thích hợp.
Are the claims about social inequality well-founded in recent studies?
Liệu các tuyên bố về bất bình đẳng xã hội có cơ sở hợp lý trong các nghiên cứu gần đây không?
Từ "well-founded" được sử dụng để mô tả một ý kiến, lập luận, hoặc quyết định có cơ sở vững chắc và được hỗ trợ bởi bằng chứng thuyết phục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật để chỉ ra rằng một tuyên bố hay giả thuyết có tính đáng tin cậy. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm.
Từ "well-founded" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "fundare", có nghĩa là "căn cứ" hoặc "xây dựng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp "well" (tốt) với "founded" (được thành lập). Thế kỷ 15, "well-founded" xuất hiện trong văn liệu để chỉ những lý luận hoặc ý kiến dựa trên những căn cứ vững chắc, từ đó thể hiện tính hợp lý và đáng tin cậy trong quan điểm hoặc kết luận, như trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "well-founded" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ những lý thuyết, quan điểm, hoặc lập luận có nền tảng vững chắc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bài viết (Writing) và bài nói (Speaking) khi thảo luận về các luận điểm hoặc quan điểm trong các chủ đề chính trị, xã hội hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài nghiên cứu, luận văn, hay báo cáo, nơi yêu cầu mức độ độ tin cậy và tính chất hợp lý cao trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp