Bản dịch của từ Well-founded trong tiếng Việt

Well-founded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-founded (Adjective)

fˈæʊndəd
fˈæʊndəd
01

Dựa trên lý do hoặc bằng chứng tốt.

Based on good reasons or evidence.

Ví dụ

The research provided well-founded evidence for social policy changes in 2022.

Nghiên cứu đã cung cấp bằng chứng hợp lý cho các thay đổi chính sách xã hội năm 2022.

Many argue that social programs are not well-founded without proper funding.

Nhiều người cho rằng các chương trình xã hội không có cơ sở hợp lý nếu không có tài trợ thích hợp.

Are the claims about social inequality well-founded in recent studies?

Liệu các tuyên bố về bất bình đẳng xã hội có cơ sở hợp lý trong các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-founded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-founded

Không có idiom phù hợp