Bản dịch của từ Well grinded trong tiếng Việt

Well grinded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well grinded (Adjective)

wˈɛl ɡɹˈɪnd
wˈɛl ɡɹˈɪnd
01

= đất tốt.

Wellground.

Ví dụ

The well grinded coffee beans enhance the flavor of the brew.

Những hạt cà phê được xay nhuyễn làm tăng hương vị của đồ uống.

The students did not use well grinded spices for their dish.

Các sinh viên đã không sử dụng gia vị được xay nhuyễn cho món ăn.

Are the ingredients well grinded for the social event meal?

Các nguyên liệu có được xay nhuyễn cho bữa tiệc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well grinded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well grinded

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.