Bản dịch của từ Well-liked trong tiếng Việt

Well-liked

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-liked (Adjective)

wˈɛllaɪkd
wˈɛllaɪkd
01

Được mọi người nói chung đánh giá cao, tán thành hoặc yêu mến.

Regarded with favor approval or affection by people in general.

Ví dụ

She is well-liked by everyone in the community.

Cô ấy được mọi người trong cộng đồng yêu mến.

He is not well-liked due to his rude behavior.

Anh ấy không được yêu thích vì hành vi thô lỗ của mình.

Is being well-liked important for social acceptance?

Việc được yêu thích có quan trọng cho sự chấp nhận xã hội không?

Well-liked (Verb)

wˈɛllaɪkd
wˈɛllaɪkd
01

Được sự chấp thuận hoặc ủng hộ của mọi người nói chung.

To be approved or favored by people in general.

Ví dụ

Is being well-liked important in IELTS speaking test?

Việc được yêu thích quan trọng trong bài thi nói IELTS?

She was not well-liked by the community, which affected her score.

Cô ấy không được yêu thích bởi cộng đồng, làm ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.

Being well-liked can help build rapport with the audience.

Được yêu thích có thể giúp xây dựng mối quan hệ với khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-liked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-liked

Không có idiom phù hợp