Bản dịch của từ Well-liked trong tiếng Việt
Well-liked

Well-liked (Adjective)
She is well-liked by everyone in the community.
Cô ấy được mọi người trong cộng đồng yêu mến.
He is not well-liked due to his rude behavior.
Anh ấy không được yêu thích vì hành vi thô lỗ của mình.
Is being well-liked important for social acceptance?
Việc được yêu thích có quan trọng cho sự chấp nhận xã hội không?
Well-liked (Verb)
Is being well-liked important in IELTS speaking test?
Việc được yêu thích quan trọng trong bài thi nói IELTS?
She was not well-liked by the community, which affected her score.
Cô ấy không được yêu thích bởi cộng đồng, làm ảnh hưởng đến điểm số của cô ấy.
Being well-liked can help build rapport with the audience.
Được yêu thích có thể giúp xây dựng mối quan hệ với khán giả.
"Well-liked" là một tính từ ghép trong tiếng Anh, chỉ trạng thái được nhiều người yêu mến hoặc có thiện cảm. Từ này thường dùng để miêu tả những cá nhân sở hữu tính cách dễ gần, thân thiện và tạo được ấn tượng tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "well-liked" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau do ngữ âm vùng miền.
Từ "well-liked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa trạng từ "well" - xuất phát từ tiếng Old English "wel", mang nghĩa là "tốt", và động từ "like" - có nguồn gốc từ tiếng Old English "lician", có nghĩa là "thích". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa tích cực của việc được yêu thích, phổ biến trong xã hội. Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ những người được đánh giá cao và ưa chuộng trong các mối quan hệ xã hội hiện nay.
Từ "well-liked" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, với tần suất trung bình do tính từ này diễn tả một tính chất xã hội tích cực. Trong các ngữ cảnh khác, "well-liked" thường xuất hiện khi mô tả những người có mối quan hệ tốt hoặc được yêu mến, ví dụ như trong các bài phỏng vấn, bài luận cá nhân, hoặc trong các nghiên cứu xã hội về tính cách. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này giúp cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp