Bản dịch của từ Well liked trong tiếng Việt

Well liked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well liked (Adjective)

wˈɛl lˈaɪkt
wˈɛl lˈaɪkt
01

Được nhiều người đánh giá cao hoặc chấp thuận.

Regarded favorably or with approval by many people

Ví dụ

Many people find social media platforms well liked for connecting friends.

Nhiều người thấy các nền tảng mạng xã hội được yêu thích để kết nối bạn bè.

The new community center is not well liked by local residents.

Trung tâm cộng đồng mới không được cư dân địa phương yêu thích.

Is the new park well liked by the children in our neighborhood?

Công viên mới có được trẻ em trong khu phố chúng ta yêu thích không?

02

Được người khác đón nhận; phổ biến.

Wellreceived by others popular

Ví dụ

Many students find Sarah's ideas well liked in group discussions.

Nhiều sinh viên thấy ý tưởng của Sarah được yêu thích trong các cuộc thảo luận nhóm.

John's presentation was not well liked by the audience at the seminar.

Bài thuyết trình của John không được khán giả yêu thích tại hội thảo.

Is Mark's proposal well liked among the committee members?

Đề xuất của Mark có được các thành viên ủy ban yêu thích không?

03

Có uy tín tốt trong mắt bạn bè.

Having a positive reputation among peers

Ví dụ

Sarah is well liked by her classmates for her kindness.

Sarah được các bạn cùng lớp yêu mến vì sự tốt bụng.

John is not well liked due to his rude behavior.

John không được yêu mến vì hành vi thô lỗ của anh ấy.

Is Emma well liked in her new social group?

Emma có được yêu mến trong nhóm xã hội mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well liked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What it looks Well, there are definitely many interesting creatures that I have learned about through the years, both at school and via different television programs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Well liked

Không có idiom phù hợp