Bản dịch của từ Well liked trong tiếng Việt
Well liked
Well liked (Adjective)
Many people find social media platforms well liked for connecting friends.
Nhiều người thấy các nền tảng mạng xã hội được yêu thích để kết nối bạn bè.
The new community center is not well liked by local residents.
Trung tâm cộng đồng mới không được cư dân địa phương yêu thích.
Is the new park well liked by the children in our neighborhood?
Công viên mới có được trẻ em trong khu phố chúng ta yêu thích không?
Được người khác đón nhận; phổ biến.
Wellreceived by others popular
Many students find Sarah's ideas well liked in group discussions.
Nhiều sinh viên thấy ý tưởng của Sarah được yêu thích trong các cuộc thảo luận nhóm.
John's presentation was not well liked by the audience at the seminar.
Bài thuyết trình của John không được khán giả yêu thích tại hội thảo.
Is Mark's proposal well liked among the committee members?
Đề xuất của Mark có được các thành viên ủy ban yêu thích không?
Có uy tín tốt trong mắt bạn bè.
Having a positive reputation among peers
Sarah is well liked by her classmates for her kindness.
Sarah được các bạn cùng lớp yêu mến vì sự tốt bụng.
John is not well liked due to his rude behavior.
John không được yêu mến vì hành vi thô lỗ của anh ấy.
Is Emma well liked in her new social group?
Emma có được yêu mến trong nhóm xã hội mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp