Bản dịch của từ Well-oiled machine trong tiếng Việt
Well-oiled machine
Well-oiled machine (Noun)
Một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động trôi chảy và hiệu quả.
A system or organization that operates smoothly and efficiently.
The community center is a well-oiled machine for social events.
Trung tâm cộng đồng là một cỗ máy hoạt động trơn tru cho các sự kiện xã hội.
The charity organization is not a well-oiled machine yet.
Tổ chức từ thiện vẫn chưa phải là một cỗ máy hoạt động trơn tru.
Is the local volunteer group a well-oiled machine now?
Nhóm tình nguyện địa phương có phải là một cỗ máy hoạt động trơn tru không?
Our community group is a well-oiled machine during events like Clean-Up Day.
Nhóm cộng đồng của chúng tôi là một cỗ máy hoạt động trơn tru trong Ngày Dọn Dẹp.
The charity organization is not a well-oiled machine without proper funding.
Tổ chức từ thiện không phải là một cỗ máy hoạt động trơn tru nếu không có kinh phí hợp lý.
Is your neighborhood association a well-oiled machine for organizing activities?
Hiệp hội khu phố của bạn có phải là một cỗ máy hoạt động trơn tru trong việc tổ chức các hoạt động không?
Our community center is a well-oiled machine for organizing events.
Trung tâm cộng đồng của chúng tôi là một cỗ máy hoạt động hiệu quả trong việc tổ chức sự kiện.
The volunteer team is not a well-oiled machine without proper communication.
Đội tình nguyện không phải là một cỗ máy hoạt động hiệu quả nếu không có giao tiếp thích hợp.
Is the charity organization a well-oiled machine for social change?
Liệu tổ chức từ thiện có phải là một cỗ máy hoạt động hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "well-oiled machine" được sử dụng để chỉ một hệ thống hoặc tổ chức hoạt động một cách trơn tru, hiệu quả và không gặp rắc rối. Ví dụ điển hình là một doanh nghiệp hay một nhóm làm việc mà tất cả các bộ phận phối hợp ăn ý với nhau. Cụm từ này không có sự khác biệt đặc trưng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự trong cả hình thức viết lẫn nói.