Bản dịch của từ Well-prepared trong tiếng Việt
Well-prepared

Well-prepared (Adjective)
Được chuẩn bị trước và kỹ lưỡng.
Prepared in advance and thoroughly.
She scored high in IELTS because she was well-prepared.
Cô ấy đạt điểm cao trong IELTS vì cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng.
Not being well-prepared can lead to lower IELTS scores.
Không chuẩn bị kỹ lưỡng có thể dẫn đến điểm IELTS thấp hơn.
Are you well-prepared for the IELTS speaking test tomorrow?
Bạn đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra nói IELTS ngày mai chưa?
Well-prepared (Noun)
Người có sự chuẩn bị tốt.
Someone who is wellprepared.
She is always well-prepared for the IELTS exam.
Cô ấy luôn chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS.
He was not well-prepared for the speaking test and struggled.
Anh ấy không chuẩn bị tốt cho bài thi nói và gặp khó khăn.
Are you well-prepared for the writing section of the test?
Bạn đã chuẩn bị tốt cho phần viết trong bài kiểm tra chưa?
Từ "well-prepared" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là đã được chuẩn bị tốt, đầy đủ và chu đáo cho một sự kiện hoặc tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "w" hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Well-prepared" thường được dùng trong các bối cảnh chính thức, như trong giáo dục, kinh doanh và thuyết trình.
Từ "well-prepared" xuất phát từ cụm từ "well" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "vel", nghĩa là "tốt" hoặc "một cách tốt". Từ "prepared" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "preparare", bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và động từ "parare" (chuẩn bị). Sự kết hợp này nhấn mạnh trạng thái sẵn sàng và tổ chức một cách hiệu quả, phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc thực hiện hoặc chuẩn bị cho một tình huống cụ thể một cách thấu đáo và chu đáo.
Từ "well-prepared" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, vì nó liên quan đến khả năng chuẩn bị và trình bày thông tin một cách hiệu quả. Trong phần đọc và viết, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về sự chuẩn bị cho các tình huống như phỏng vấn, bài thuyết trình hoặc việc học. Trong ngữ cảnh khác, "well-prepared" thường được áp dụng trong môi trường học thuật và nghề nghiệp, thể hiện sự chu đáo và chuyên nghiệp trong công việc và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


