Bản dịch của từ Well qualified trong tiếng Việt
Well qualified

Well qualified (Adjective)
Có những kỹ năng hoặc trình độ cần thiết cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Having the necessary skills or qualifications for a particular job or task.
Maria is well qualified for the social worker position at Hope Center.
Maria đủ tiêu chuẩn cho vị trí nhân viên xã hội tại Trung tâm Hope.
John is not well qualified to lead the community project successfully.
John không đủ tiêu chuẩn để dẫn dắt dự án cộng đồng thành công.
Is Sarah well qualified for the social services internship at City Hall?
Sarah có đủ tiêu chuẩn cho thực tập dịch vụ xã hội tại Tòa thị chính không?
She is well qualified to teach English to non-native speakers.
Cô ấy có đủ tư cách để dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài.
He is not well qualified for the position due to lack of experience.
Anh ấy không đủ tư cách cho vị trí vì thiếu kinh nghiệm.
"Well qualified" là một cụm từ tiếng Anh mô tả một cá nhân có đủ khả năng, kiến thức, hoặc kinh nghiệm cho một nhiệm vụ hay vị trí nhất định. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "well-qualified" (có dấu gạch nối) có thể được sử dụng như một tính từ ngay cả khi đứng trước danh từ, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể thấy cách diễn đạt khác biệt trong các lĩnh vực cụ thể, nhưng nhìn chung vẫn giữ nguyên nghĩa.
Cụm từ "well qualified" bắt nguồn từ hai thành phần: "well" và "qualified". "Well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wella", có nghĩa là "một cách tốt" hay "đúng cách". "Qualified" xuất phát từ tiếng Latinh "qualificare", có nghĩa là "đặt vào một loại"; từ "qualis" trong tiếng Latinh có nghĩa là "loại nào". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, chỉ ra sự đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn hay yêu cầu để thực hiện một nhiệm vụ hay vị trí nào đó.
Cụm từ "well qualified" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả trình độ học vấn và kinh nghiệm nghề nghiệp của bản thân. Ngoài ra, cụm này cũng được sử dụng rộng rãi trong các tình huống tuyển dụng, khi nhà tuyển dụng cần đánh giá năng lực của ứng viên. Việc sử dụng cụm từ này giúp thể hiện sự tự tin và khả năng đáp ứng yêu cầu công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp