Bản dịch của từ Well qualified trong tiếng Việt

Well qualified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well qualified (Adjective)

wˈɛl kwˈɑləfˌaɪd
wˈɛl kwˈɑləfˌaɪd
01

Có những kỹ năng hoặc trình độ cần thiết cho một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Having the necessary skills or qualifications for a particular job or task.

Ví dụ

Maria is well qualified for the social worker position at Hope Center.

Maria đủ tiêu chuẩn cho vị trí nhân viên xã hội tại Trung tâm Hope.

John is not well qualified to lead the community project successfully.

John không đủ tiêu chuẩn để dẫn dắt dự án cộng đồng thành công.

Is Sarah well qualified for the social services internship at City Hall?

Sarah có đủ tiêu chuẩn cho thực tập dịch vụ xã hội tại Tòa thị chính không?

She is well qualified to teach English to non-native speakers.

Cô ấy có đủ tư cách để dạy tiếng Anh cho người nói tiếng nước ngoài.

He is not well qualified for the position due to lack of experience.

Anh ấy không đủ tư cách cho vị trí vì thiếu kinh nghiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well qualified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well qualified

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.