Bản dịch của từ Well said trong tiếng Việt

Well said

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well said (Interjection)

01

Thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc tán thành điều gì đó do người khác nói.

Expressing admiration or approval of something said by someone else.

Ví dụ

Well said, Mary! Your point about teamwork is very insightful.

Nói hay quá, Mary! Quan điểm của bạn về làm việc nhóm rất sâu sắc.

Not well said, John. Your argument lacks clarity and supporting evidence.

Nói không hay lắm, John. Lập luận của bạn thiếu rõ ràng và bằng chứng hỗ trợ.

Is it well said, Sarah? Do you agree with the speaker's conclusion?

Nói hay không, Sarah? Bạn đồng ý với kết luận của người nói không?

Well said! I couldn't agree more with your insightful opinion.

Nói hay quá! Tôi không đồng ý hơn với ý kiến sâu sắc của bạn.

Not well said. Your argument lacks evidence and logical reasoning.

Nói không hay. Lập luận của bạn thiếu bằng chứng và lý lẽ logic.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well said cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well said

Không có idiom phù hợp